location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS DSL-N55U bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DSL-N55U
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90IG00G0-BU2000
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 159157
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Nov 2022 09:11:58
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS DSL-N55U bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Wi-Fi 4 (802.11n) 600 Mbit/s
  • - Gigabit Ethernet
  • - DSL WAN
  • - Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 4
  • - Quản lý dựa trên mạng
Thêm>>>
Short summary description ASUS DSL-N55U bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz):
This short summary of the ASUS DSL-N55U bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS DSL-N55U, Wi-Fi 4 (802.11n), Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz), Kết nối mạng Ethernet / LAN, ADSL

Long summary description ASUS DSL-N55U bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz):
This is an auto-generated long summary of ASUS DSL-N55U bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS DSL-N55U. Dải tần Wi-Fi: Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz), Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n), Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa): 600 Mbit/s. Loại giao tiếp Ethernet LAN: Gigabit Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s, Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11e, IEEE 802.11g, IEEE 802.11i, IEEE 802.11n, IEEE 802.3,.... Thuật toán bảo mật: 128-bit WEP, 64-bit WEP, WPA-PSK, WPA2-PSK, WPS. Chỉ thị điốt phát quang (LED): LAN, Công suất, WLAN. Thiết kế ăng ten: Ngoài, Mức khuyếch đại ăngten (max): 2 dBi

Kết nối Mạng Diện Rộng (WAN connection)
DSL WAN *
Yes
Tính năng mạng mạng máy tính cục bộ (LAN) không dây
Dải tần Wi-Fi *
Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz)
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa) *
600 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Loại giao tiếp Ethernet LAN *
Gigabit Ethernet
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11e, IEEE 802.11g, IEEE 802.11i, IEEE 802.11n, IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Tính năng đường dây thuê bao số bất đối xứng (DSL)
ADSL
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
4
Số lượng cổng RJ-11
1
Tính năng quản lý
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Nút tái thiết lập
Yes
Bảo mật
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, WPA-PSK, WPA2-PSK, WPS
Kiểm tra trạng thái gói thông tin (SPI)
Yes
Khả năng lọc
Yes
Lọc địa chỉ MAC
Yes
Phiên dịch địa chỉ mạng lưới (NAT)
Yes
Thiết kế
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
LAN, Công suất, WLAN
Ăngten
Thiết kế ăng ten *
Ngoài
Mức khuyếch đại ăngten (max)
2 dBi
Số lượng ăngten
3
Tính năng
Chứng nhận
CE, C-Tick, IDA, PCT, Wi-Fi
Điện
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Tiêu thụ năng lượng
30 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
-10 - 55 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
8 MB
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
207 mm
Độ dày
148,8 mm
Chiều cao
35,5 mm
Trọng lượng
400 g
Các đặc điểm khác
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN được hỗ trợ
1, 2, 5.5, 6, 9, 11, 12, 18, 24, 36, 48, 54, 600 Mbit/s
Dải tần
2,4 - 5 GHz
Số lượng cổng USB
2
Dải tần số
2.4 & 5
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa
54 Mbit/s
Tốc độ dữ liệu xuôi dòng
24 Mbit/s
Kết nối xDSL
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)