location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS WL-BTD202 Blutooth Dongle, Black 3 Mbit/s

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WL-BTD202 Blutooth Dongle, Black
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90-100BT4000
Hạng mục:
Một NIC hay Cạc Giao diện Mạng lưới là một bo mạch hoặc một vi mạch vòng cho phép máy tính liên lạc với các máy tính khác trên một Mạng lưới. Khi kết nối với hệ thống, các máy tính có thể chia sẻ các trang web, các tệp tài liệu, máy in và các nguồn khác. Tiêu chuẩn mạng lưới phổ biến nhất hiện nay là Ethernet, được nhận dạng bởi các ổ nối hình chữ nhật với 8 sợi dây. Mạng lưới không dây với 802.11b và loại chuẩn nhanh hơn 802.11g cũng đang ngày càng phổ biến, cả ở gia đình và văn phòng, mặc dù nó chưa nhanh bằng mạng lưới có dây (ethernet). Một địa điểm công cộng nơi bạn có thể dùng internet không dây được gọi là một "điểm nóng".
card mạng Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 22931
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Dec 2020 08:53:06
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS WL-BTD202 Blutooth Dongle, Black 3 Mbit/s
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Không dây
  • - USB
  • - 3 Mbit/s
Thêm>>>
Short summary description ASUS WL-BTD202 Blutooth Dongle, Black 3 Mbit/s:
This short summary of the ASUS WL-BTD202 Blutooth Dongle, Black 3 Mbit/s data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS WL-BTD202 Blutooth Dongle, Black, Không dây, USB, 3 Mbit/s

Long summary description ASUS WL-BTD202 Blutooth Dongle, Black 3 Mbit/s:
This is an auto-generated long summary of ASUS WL-BTD202 Blutooth Dongle, Black 3 Mbit/s based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS WL-BTD202 Blutooth Dongle, Black. Công nghệ kết nối: Không dây, Giao diện chủ: USB. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 3 Mbit/s

Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
Giao diện chủ *
USB
hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa *
3 Mbit/s
Khoảng cách vận hành tối đa
40 m
Thiết kế
Nội bộ *
No
Thiết kế ăng ten
Trong
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98SE/ME/2000/XP
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 55 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
58,5 mm
Độ dày
17 mm
Chiều cao
8 mm
Trọng lượng
6,8 g
Các đặc điểm khác
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
Bluetooth V2.0 + EDR, USB 1.1, USB 2.0
Chức năng bảo vệ
Pairing, Encryption, Authentication
Các tính năng của mạng lưới
GAP, SDAP, SPP, DUN, FTP, LAP, SYNC, OPP, GEOP, HSP, HCRP, HID, BIP, A2DP
Mô tả công suất đầu ra
+13dBm