location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Alienware AW3225QF Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD QDOLED Màu đen, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Alienware Check ‘Alienware’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
AW3225QF
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GAME-AW3225QF show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184821640
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Alienware’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Alienware: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 18000
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 16:19:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Alienware AW3225QF Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD QDOLED Màu đen, Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chơi game 81,3 cm (32") QDOLED OLED
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - 240 Hz 0,03 ms 250 cd/m²
  • - NVIDIA G-SYNC Công nghệ Flicker free
  • - G 42,5 kWh 42,5 W
Thêm>>>
Short summary description Alienware AW3225QF Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD QDOLED Màu đen, Màu trắng:
This short summary of the Alienware AW3225QF Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD QDOLED Màu đen, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Alienware AW3225QF, 81,3 cm (32"), 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, QDOLED, 0,03 ms, Màu đen, Màu trắng

Long summary description Alienware AW3225QF Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD QDOLED Màu đen, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Alienware AW3225QF Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD QDOLED Màu đen, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Alienware AW3225QF. Kích thước màn hình: 81,3 cm (32"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: QDOLED, Thời gian đáp ứng: 0,03 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
81,3 cm (32")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
QDOLED
Loại bảng điều khiển *
OLED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (tối đa)
1000 cd/m²
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
0,03 ms
Hình dạng màn hình *
Cong
Phân loại độ cong màn hình
1700R
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1152 x 864 (XGA+), 1280 x 1024 (SXGA), 1600 x 900, 1920 x 1080 (HD 1080), 2560 x 1440, 3840 x 2160
Hỗ trợ các chế độ video
480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p
Tỷ lệ phản chiếu (động)
1500000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
240 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
1.07 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,1814 x 0,1814 mm
Mật độ điểm ảnh
140 ppi
Phạm vi quét ngang
27 - 582,94 kHz
Phạm vi quét dọc
48 - 240 Hz
Màn hình: Ngang
69,9 cm
Màn hình: Dọc
39,5 cm
Màn hình: Chéo
80,3 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
81,28 cm
Hỗ trợ HDR
Yes
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
DisplayHDR 400 True Black, Dolby Vision
Không gian màu RGB
DCI-P3
Gam màu
99 phần trăm
Công nghệ Dell ComfortView
Yes
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
Yes
AMD FreeSync *
No
Hỗ trợ đồng bộ hóa thích ứng VESA
Yes
Công nghệ Flicker free
Yes
Chế độ thông minh
FPS, MOBA/RTS, RPG, Thể thao
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Có
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Atmos
Thiết kế
Định vị thị trường *
Chơi game
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màu sắc viền trước
Màu đen
Illuminated rear cover
Yes
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-B
Số cổng nối kết nối với máy tính
1
Số lượng cổng upstream USB Type B
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
3
Số cổng USB Type-C kết nối với thiết bị ngoại vi
1
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
2
Phiên bản HDMI
2.1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.4
Đầu ra tai nghe *
No
HDCP
Yes
Phiên bản HDCP
1.4/2.3
Loại cổng sạc
USB Type-C
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Quản lý cáp được cải thiện
Yes
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
11 cm
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-20 - 20°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 21°
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
G
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
42,5 kWh
Tiêu thụ năng lượng (HDR) mỗi 1000 giờ *
42,5 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
42,5 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
190 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Điện đầu vào
3 A
Loại nguồn cấp điện
Trong
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, HDMI, USB
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Chiều dài dây cáp DisplayPort
1,8 m
Chiều dài dây cáp HDMI
1,8 m
Chiều dài cáp nguồn
1,8 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
715,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
305,7 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
582,8 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
8,94 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
715,6 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
106,4 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
421,9 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
6 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
1,06 cm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
6,32 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
2,08 cm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
14,4 kg
Chiều dài cáp USB
1,8 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Không chứa
Thạch tín, Thủy ngân, PVC/BFR
Special features
Tương thích Dell Display Manager (DDM)
Yes
Các đặc điểm khác
Tính năng Picture-by-Picture (PbP)
Yes
Độ phân giải tối đa
3840 x 2160 pixels