location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer Predator XB252Q Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 62,2 cm (24.5") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Predator
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
XB252Q
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
UM.KX2EE.001 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4713883087780
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Acer’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 113794
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer Predator XB252Q Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 62,2 cm (24.5") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chơi game 62,2 cm (24.5") LED TN+Film
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 240 Hz 1 ms 400 cd/m² 1000:1
  • - NVIDIA G-SYNC
  • - 26 W
Thêm>>>
Short summary description Acer Predator XB252Q Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 62,2 cm (24.5") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen:
This short summary of the Acer Predator XB252Q Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 62,2 cm (24.5") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer Predator XB252Q, 62,2 cm (24.5"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, 1 ms, Màu đen

Long summary description Acer Predator XB252Q Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 62,2 cm (24.5") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Acer Predator XB252Q Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 62,2 cm (24.5") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer Predator XB252Q. Kích thước màn hình: 62,2 cm (24.5"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED. Màn hình hiển thị: LED. Thời gian đáp ứng: 1 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 160°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
62,2 cm (24.5")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
TN+Film
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
400 cd/m²
Thời gian đáp ứng
1 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
240 Hz
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Hỗ trợ 3D
No
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
Yes
AMD FreeSync *
No
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
2 W
Thiết kế
Định vị thị trường *
Chơi game
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Không có kim loại nặng
Hg (thủy ngân)
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Số cổng nối kết nối với máy tính
4
Cổng DVI
No
Số lượng cổng HDMI
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Ngõ ra audio
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
No
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
11,5 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
-90 - 90°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 21°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
26 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,46 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,43 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
38 kWh
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
557,9 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
268,3 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
505,9 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
6,1 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
557,9 mm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LED
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Năng lượng tiêu thụ (chế độ tiết kiệm)
23 W
Diện tích hiển thị thực (Rộng x Cao)
544 x 303 mm
NVIDIA 3D Vision
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Quốc gia Distributor
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)