Tripp Lite B005-HUA2-K KVM switches Màu đen

  • Nhãn hiệu : Tripp Lite
  • Tên mẫu : B005-HUA2-K
  • Mã sản phẩm : B005-HUA2-K
  • GTIN (EAN/UPC) : 0037332254894
  • Hạng mục : KVM switches
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 82439
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 10 Aug 2024 11:27:01
  • Short summary description Tripp Lite B005-HUA2-K KVM switches Màu đen :

    Tripp Lite B005-HUA2-K, 4096 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, 11,75 W, Màu đen

  • Long summary description Tripp Lite B005-HUA2-K KVM switches Màu đen :

    Tripp Lite B005-HUA2-K. Loại cổng bàn phím: USB, Loại cổng chuột: USB, Loại cổng video: HDMI. Kiểu HD: 4K Ultra HD, Độ phân giải tối đa: 4096 x 2160 pixels, Băng tần video: 60 Hz. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Vật liệu vỏ bọc: Kim loại, Chiều dài dây cáp: 1,2 m. Nguồn điện: Dòng điện xoay chiều, Điện áp đầu vào: 100 - 240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz. Các loại giấy chứng nhận phù hợp: RoHS

Các thông số kỹ thuật
Cổng giao tiếp
Số lượng máy tính 2
Loại cổng bàn phím USB
Loại cổng chuột USB
Loại cổng video HDMI
Số lượng cổng HDMI 3
Phiên bản HDMI 2.0
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-B 2
Cổng console Tai nghe 3.5mm, 3.5mm mic, HDMI, USB A
Cổng USB
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-A hub 2
Kết nối âm thanh
Đầu ra tai nghe 4
Số lượng đầu cắm microphone 4
Giắc cắm đầu vào DC
Hiệu suất
Kiểu HD 4K Ultra HD
Độ phân giải tối đa 4096 x 2160 pixels
Băng tần video 60 Hz
Tốc độ truyền dữ liệu (tối đa) 5 Gbit/s
Tự động trì hoãn quét (tối thiểu) 5 giây
Tự động trì hoãn quét (tối đa) 999 giây
HDCP
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Số lượng người dùng 1 người dùng
Kênh âm thanh 7.1
Thiết kế
Lắp giá
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Vật liệu vỏ bọc Kim loại
Chiều dài dây cáp 1,2 m
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Nút ấn
Các phím nóng
Chứng nhận CE, FCC, REACH
Màn hình
Màn hình tích hợp
Điện
Nguồn điện Dòng điện xoay chiều
Điện áp đầu vào 100 - 240 V

Điện
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điện đầu vào 0.6 A
Điện áp đầu ra 5 V
Điện đầu ra 3 A
Tiêu thụ năng lượng 11,75 W
Bộ tiếp hợp nguồn bên ngoài
Các loại phích cắm tương thích AU, EU, UK, US
Tính bền vững
Các loại giấy chứng nhận phù hợp RoHS
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 45 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -10 - 80 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 178,1 mm
Độ dày 74,9 mm
Chiều cao 25,9 mm
Trọng lượng 370 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 230,1 mm
Chiều sâu của kiện hàng 200,4 mm
Chiều cao của kiện hàng 65 mm
Trọng lượng thùng hàng 550 g
Kiểu đóng gói Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp USB Type-A đến USB Type-B
Thủ công
Kèm adapter AC
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 85176200
Chiều rộng hộp các tông chính 340,1 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính 249,9 mm
Chiều cao hộp các tông chính 199,9 mm
Trọng lượng hộp ngoài 3,5 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính 5 pc(s)
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông chính (EAN/UPC) 10037332254891
Nước xuất xứ Việt Nam
Các lựa chọn
Eaton
Sản phẩm: B020-U16-19-IPF
Mã sản phẩm: B020-U16-19-IPG
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Eaton
Sản phẩm: B020-U16-19-K
Mã sản phẩm: B020-U16-19-KF
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Eaton
Sản phẩm: B020-U16-19-K
Mã sản phẩm: B020-U16-19-KG
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Eaton
Sản phẩm: B020-U16-19-IPF
Mã sản phẩm: B020-U16-19-IPF
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: B002-DV1AC8-N4
Mã sản phẩm: B002-DV1AC8-N4
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: B002-DP1AC4-N4
Mã sản phẩm: B002-DP1AC4-N4
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: B002-DV2A4-N4
Mã sản phẩm: B002-DV2A4-N4
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: B002-DP2AC2-N4
Mã sản phẩm: B002-DP2AC2-N4
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: B002-DP1AC8-N4
Mã sản phẩm: B002-DP1AC8-N4
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: B002-H2A4-N4
Mã sản phẩm: B002-H2A4-N4
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
4 distributor(s)
7 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)