- Nhãn hiệu : Philips
- Họ sản phẩm : SHAVER Series 9000
- Tên mẫu : SP9860/16
- Mã sản phẩm : SP9860/16
- GTIN (EAN/UPC) : 8710103878766
- Hạng mục : Máy cạo râu
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 135634
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 04 Oct 2024 08:14:34
- Product 3D 0.1MB
-
Short summary description Philips SHAVER Series 9000 SP9860/16 máy cạo râu Máy cạo râu xoay tròn Màu đen, Bằng kim loại
:
Philips SHAVER Series 9000 SP9860/16, Máy cạo râu xoay tròn, Màu đen, Bằng kim loại, NanoTech precision blades, Excellent skin comfort system, Nút bấm, Excellent skin comfort system, Superb SkinComfort rings, BeardAdapt Sensor, SH98
-
Long summary description Philips SHAVER Series 9000 SP9860/16 máy cạo râu Máy cạo râu xoay tròn Màu đen, Bằng kim loại
:
Philips SHAVER Series 9000 SP9860/16. Hệ thống dao cạo: Máy cạo râu xoay tròn, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bằng kim loại, Công nghệ hệ thống cạo râu: NanoTech precision blades, Excellent skin comfort system. Nguồn điện: Pin, Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Thời gian vận hành: 60 min. Số lượng mỗi gói: 1 pc(s), Lược gắn kèm: Râu. Tính năng (các) tay cầm: Tính công thái học
Embed the product datasheet into your content
Tính năng | |
---|---|
Hệ thống dao cạo | Máy cạo râu xoay tròn |
Công nghệ hệ thống cạo râu | NanoTech precision blades, Excellent skin comfort system |
Bộ tỉa | |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen, Bằng kim loại |
Màn hình tích hợp | |
Kiểu kiểm soát | Nút bấm |
Có thể rửa được | |
Số lượng đầu/lưỡi máy cạo râu | 3 |
tay cầm cao su | |
Khóa vali | |
Đầu cạo mịn | |
Ẩm & Khô | |
Thư giãn cho da | Excellent skin comfort system, Superb SkinComfort rings, BeardAdapt Sensor |
Số chương trình làm sạch | 3 |
Số cấp độ chiều dài râu | 5 |
Đầu cạo thay thế | SH98 |
Thời gian thay đầu cạo | 2 năm |
Chỉ dẫn | |
---|---|
Biểu thị pin đầy | |
Biểu thị pin yếu | |
Đèn chỉ thị báo mức pin |
Chỉ dẫn | |
---|---|
Đèn báo máy sạc |
Điện | |
---|---|
Nguồn điện | Pin |
Có thế sạc được | |
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Thời gian vận hành | 60 min |
Thời gian sạc | 3 h |
Sạc nhanh | |
Sạc nhanh | 18 min |
Thời gian sạc pin | 3 h |
Thời gian cạo | 60 min |
Không dây |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Số lượng mỗi gói | 1 pc(s) |
Túi nhỏ | |
Lược gắn kèm | Râu |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Kiểm soát tiện nghi cá nhân | |
Tay cầm | |
Bảo trì không dầu | |
Chỉ thị LED của pin | |
Tính năng (các) tay cầm | Tính công thái học |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
1 distributor(s) |