KYOCERA FS-2100DN 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : KYOCERA
  • Tên mẫu : FS-2100DN
  • Mã sản phẩm : 1102MS3NLV
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 125330
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:50:41
  • Short summary description KYOCERA FS-2100DN 1200 x 1200 DPI A4 :

    KYOCERA FS-2100DN, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 40 ppm, In hai mặt, Màu xám, Màu trắng

  • Long summary description KYOCERA FS-2100DN 1200 x 1200 DPI A4 :

    KYOCERA FS-2100DN. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 20000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 40 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD, Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 40 ppm
Thời gian khởi động 15 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9 giây
In an toàn
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 20000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang Epson LQ, PCL 5c, PCL 6, PCL XL, PDF 1.7, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 500 tờ
Kiểu nhập giấy Cassette, Khay giấy
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Công suất đầu vào tối đa 2600 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Letter, Oficio, Statement, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 70 - 148 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 216 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 220 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 120 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
Kết nối tùy chọn Ethernet
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ in lưu động Kyocera Mobile Print
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ nhớ trong tối đa 1280 MB
Họ bộ xử lý PowerPC
Tốc độ vi xử lý 750 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 52,4 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám, Màu trắng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 5 dòng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 584 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 12,2 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 1,9 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 2,16 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 380 mm
Độ dày 416 mm
Chiều cao 285 mm
Trọng lượng 13,5 kg