Fujitsu LIFEBOOK E782 Intel® Core™ i7 i7-3612QM Laptop 39,6 cm (15.6") HD+ 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 7 Professional Màu đen, Màu xám

  • Nhãn hiệu : Fujitsu
  • Họ sản phẩm : LIFEBOOK
  • Product series : E
  • Tên mẫu : E782
  • Mã sản phẩm : VFY:E7820M27I1DE
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 91738
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Jun 2024 03:34:04
  • Short summary description Fujitsu LIFEBOOK E782 Intel® Core™ i7 i7-3612QM Laptop 39,6 cm (15.6") HD+ 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 7 Professional Màu đen, Màu xám :

    Fujitsu LIFEBOOK E782, Intel® Core™ i7, 2,1 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1600 x 900 pixels, 4 GB, 500 GB

  • Long summary description Fujitsu LIFEBOOK E782 Intel® Core™ i7 i7-3612QM Laptop 39,6 cm (15.6") HD+ 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 7 Professional Màu đen, Màu xám :

    Fujitsu LIFEBOOK E782. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-3612QM, Tốc độ bộ xử lý: 2,1 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: HD+, Độ phân giải màn hình: 1600 x 900 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Thế hệ mạng thiết bị di động: 3G. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Hệ số hình dạng Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình 39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình 1600 x 900 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD HD+
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Bề mặt hiển thị Kiểu matt, không bóng
Độ sáng màn hình 220 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 39,6 cm
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 300:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 3rd gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-3612QM
Số lõi bộ xử lý 4
Các luồng của bộ xử lý 8
Tần số turbo tối đa 3,1 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2,1 GHz
Tốc độ bus hệ thống 5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý Socket 1224
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core i7-3600 Mobile series
Tên mã bộ vi xử lý Ivy Bridge
Loại bus DMI
Phát hiện lỗi FSB Parity
Chia bậc E1
Công suất thoát nhiệt TDP 35 W
Tjunction 105 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express 16
Phiên bản PCI Express 3.0
Cấu hình PCI Express 1x16, 2x8, 1x8+2x4
Số lượng bộ xử lý được hỗ trợ 1
Tỷ lệ Bus/Nhân 21
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 4 GB
Loại bộ nhớ trong DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 1600 MHz
Bố cục bộ nhớ 1 x 4 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Memory slots (available) 1
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 500 GB
Phương tiện lưu trữ HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt 1
Dung lượng ổ đĩa cứng 500 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 7200 RPM
Dung lượng ổ cứng 2.5"
Loại ổ đĩa quang DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MS PRO, MS PRO Duo, SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® HD Graphics 4000
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 650 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1100 MHz
ID card đồ họa on-board 0x166
Độ phân giải tối đa 2560 x 1600 pixels
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Realtek ALC269
Gắn kèm (các) loa
Số lượng loa gắn liền 2
Gắn kèm loa siêu trầm
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 2 MP
Độ phân giải camera trước 1920 x 1080 pixels
Camera sau
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động 3G
Wi-Fi
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g
Kết nối mạng di động
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 4.0
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 1
Số lượng cổng eSATA/USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) 1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Kết nối tai nghe 3.5 mm
Kết nối micrô 3.5 mm
Cổng S-Video
Đầu ra tivi
Số lượng cổng chuỗi 1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® QM77 Express
GPS
La bàn điện tử
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím QWERTZ
Ngôn ngữ bàn phím Tiếng Đức
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Bàn phím chống nước
Số phím của bàn phím 104
Các phím Windows

Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Các trình điều khiển bao gồm
Phần mềm cài đặt trước Adobe Reader, Application Panel, Display Manager ShockSensor Utility, Power Saving Utility, Plugfree Network, EasyGuide, Nero Essentials S, Norton Internet Security, Fujitsu Recovery, Microsoft Office Starter
Phần mềm dùng thử Norton Internet Security
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 7 Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Intel® Smart Cache
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Khóa An toàn Intel
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 31.0 x 24.0 (BGA1224)
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn AVX
Mã của bộ xử lý SR0MR
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Graphics & IMC lithography 22 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key 1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 64901
Vi xử lý không xung đột
Tích hợp 4G WiMAX
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 6
Dung lượng pin 6700 mAh
Công suất pin 72 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa) 12 h
Thời gian sạc pin 3 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 80 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 4,22 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 19 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Đầu đọc dấu vân tay
Trusted Platform Module (TPM)
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS, HDD
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 85 phần trăm
Chứng nhận
Các chuẩn Wifi
Các loại giấy chứng nhận phù hợp RoHS
Chứng nhận CE, CB, Nordic Swan, WEEE, HCT, HCL entry, WHQL
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 372 mm
Độ dày 245 mm
Chiều cao 35 mm
Trọng lượng 2,4 kg
Nội dung đóng gói
Bao gồm túi
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Cổng kết nối hồng ngoại
Họ card đồ họa Intel
Hỗ trợ 3D
Webcam có khớp khuyên
Màn hình hiển thị LCD
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab
Wake-on-LAN sẵn sàng
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows 7 Home Premium 64-bit, Windows 7 Home Basic (EM) 64-bit, Windows XP 32-bit
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS)
Ổ đĩa mềm được cài đặt
Modem nội bộ
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Hỗ trợ thẻ SIM