"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53","Spec 54","Spec 55","Spec 56","Spec 57","Spec 58","Spec 59","Spec 60","Spec 61","Spec 62","Spec 63","Spec 64","Spec 65","Spec 66","Spec 67","Spec 68","Spec 69","Spec 70","Spec 71","Spec 72" "","","284865","","Acer","LX.A5105.059/KIT","284865","","Máy tính xách tay","151","Aspire","","Asp5001LMi Tur64 ML-28 512MB 40GB QW+MSE","20240307153452","ICECAT","1","20941","https://images.icecat.biz/img/norm/high/284637.jpg","300x253","https://images.icecat.biz/img/norm/low/284637.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/img_284637_medium_1480933132_5827_26422.jpg","https://images.icecat.biz/thumbs/284637.jpg","","","Acer Aspire Asp5001LMi Tur64 ML-28 512MB 40GB QW+MSE 38,1 cm (15"") 0,5 GB SiS M760GX","","Acer Aspire Asp5001LMi Tur64 ML-28 512MB 40GB QW+MSE, 1,6 GHz, 38,1 cm (15""), 1024 x 768 pixels, 0,5 GB, 40 GB","Acer Aspire Asp5001LMi Tur64 ML-28 512MB 40GB QW+MSE. Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Kích thước màn hình: 38,1 cm (15""), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 40 GB. Model card đồ họa rời: SiS M760GX. Trọng lượng: 2,8 kg","","https://images.icecat.biz/img/norm/high/284637.jpg","300x253","","","","","","","","","","Màn hình","Kích thước màn hình: 38,1 cm (15"")","Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels","Tỉ lệ khung hình thực: 4:3","Tỷ lệ tương phản (điển hình): 750:1","Bộ xử lý","Hãng sản xuất bộ xử lý: AMD","Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz","Bộ nhớ cache của bộ xử lý: 0,512 MB","Dòng bộ nhớ cache CPU: L2","Bus tuyến trước của bộ xử lý: 400 MHz","Bộ nhớ","Bộ nhớ trong: 0,5 GB","Dung lượng","Tổng dung lượng lưu trữ: 40 GB","Tốc độ ổ cứng: 4200 RPM","Đồ họa","Card đồ họa rời: Có","Model card đồ họa rời: SiS M760GX","Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa: 0,064 GB","Âm thanh","Hệ thống âm thanh: MS-Sound compatible","Số lượng loa gắn liền: 2","Ổ quang","Tốc độ đọc CD: 24x","Tốc độ ghi CD: 24x","Tốc độ ghi lại CD: 10x","hệ thống mạng","Các tính năng của mạng lưới: Ethernet/Fast Ethernet/IEEE 802.11b/IEEE 802.11g","Cổng giao tiếp","Số lượng cổng USB 2.0: 3","Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 1","Cổng DVI: Không","Số lượng cổng VGA (D-Sub): 1","Đầu ra tai nghe: 1","Cổng ra S/PDIF: Không","Giắc cắm micro: Có","Bộ nối trạm: Không","Loại cổng sạc: Đầu cắm DC-in","Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA: 1","Loại khe cắm CardBus PCMCIA: Loại II","Khe cắm SmartCard: Không","Các cổng bộ điều giải (RJ-11): 1","Đầu ra tivi: Không","Phần mềm","Phần mềm tích gộp: -Acer eManager (including ePresentation, eSetting, ePowerManagement and eRecovery)\n-Acer Grid Vista\n-Acer Launch Manager\n-Acer Arcade\n-Acer System Recovery CD\n-Norton AntiVirus (90 days trial)\n-Adobe Reader\n-NTI CD-Maker","Pin","Dung lượng pin: 4400 mAh","Tuổi thọ pin (tối đa): 3 h","Chứng nhận","Chứng nhận: -ACPI 1.0b\n-Mobile PC 2001\n-DMI 2.0\n-Wi-Fi\n-Cisco Compatible Extensions (CCX)","Trọng lượng & Kích thước","Trọng lượng: 2,8 kg","Các đặc điểm khác","Chức năng bảo vệ: -Kensington lock slot\n-BIOS user and supervisor passwords","Cổng kết nối hồng ngoại: Không","Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 364 x 279 x 39 mm","Màn hình hiển thị: LCD","Loại pin: 8 Cell Lithium-Ion","Các hệ thống vận hành tương thích: Microsoft Windows XP Home Edition","Modem nội bộ: Có","Tốc độ bộ điều giải (modem): 56 Kbit/s","Loại modem: 56K ITU V.92","Ổ quang","Tốc độ DVD+R: 8x","Tốc độ DVD+RW: 4x","Tốc độ DVD-R: 8x","Tốc độ DVD-RW: 4x","Tốc độ đọc DVD: 8x","Tốc độ đọc đĩa DVD hai lớp: 2,4x","Ổ cứng","Loại ổ đĩa cứng: ATA/100"