- Nhãn hiệu : LG
- Tên mẫu : KG800, Chocolate White
- Mã sản phẩm : KG800-WH
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 89762
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:20:18
-
Short summary description LG KG800, Chocolate White 83 g Màu trắng
:
LG KG800, Chocolate White, nắp trượt, 176 x 220 pixels, 1,3 MP, Bluetooth, 800 mAh, Màu trắng
-
Long summary description LG KG800, Chocolate White 83 g Màu trắng
:
LG KG800, Chocolate White. Hệ số hình dạng: nắp trượt. Độ phân giải màn hình: 176 x 220 pixels. Độ phân giải camera sau: 1,3 MP. Bluetooth. Công nghệ pin: Lithium Polymer (LiPo), Dung lượng pin: 800 mAh, Thời gian chờ (2G): 200 h. Trọng lượng: 83 g. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu trắng |
Màn hình | |
---|---|
Độ phân giải màn hình | 176 x 220 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 262144 màu sắc |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Bộ nhớ trong (RAM) | 128 MB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 1,3 MP |
Camera sau | |
Zoom số | 4x |
hệ thống mạng | |
---|---|
Mạng dữ liệu | GPRS |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Máy nghe nhạc |
Âm thanh | |
---|---|
Số lượng chuông đa âm | 64 |
Điện | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium Polymer (LiPo) |
Dung lượng pin | 800 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 3,3 h |
Thời gian chờ (2G) | 200 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 83 g |
Chiều rộng | 95 mm |
Độ dày | 48 mm |
Chiều cao | 15,2 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Đồng hồ báo thức, Lịch |
Công nghệ Java | |
Báo rung | |
Hệ số hình dạng | nắp trượt |
Hệ thống dự đoán chữ | T9 |
Hệ thống tiên đoán từ |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Giao diện | Bluetooth, USB |
Kiểu mạng lưới | GSM |
Tần số vận hành | 900 / 1800 / 1900 MHz |
Khả năng quay video | |
Số lượng cổng USB 2.0 | 1 |
Các định dạng phát lại | WMA, AAC,AAC+, MP3 |