HP Tango máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Tango
  • Tên mẫu : Tango
  • Mã sản phẩm : 2RY54B
  • GTIN (EAN/UPC) : 0192545603713
  • Hạng mục : Máy in phun
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 206445
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 10 Mar 2024 10:10:44
  • Short summary description HP Tango máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    HP Tango , Màu sắc, 2, 4800 x 1200 DPI, A4, 500 số trang/tháng, 11 ppm

  • Long summary description HP Tango máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    HP Tango . Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 2, Chu trình hoạt động (tối đa): 500 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 11 ppm. Màn hình hiển thị: LED. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 100 - 300 số trang/tháng
In hai mặt
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc
Chu trình hoạt động (tối đa) 500 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 2
Phân khúc HP Trang chủ, Home office
In
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải màu 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 19 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 20 ppm
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 11 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 8 ppm
In lề trên (tối thiểu) 3 mm
In lề dưới (tối thiểu) 1,27 cm
In lề trái (tối thiểu) 3 mm
In lề phải (tối thiểu) 3 mm
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 50 tờ
Tổng công suất đầu ra 20 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Legal, Thư
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 10
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 4x6, 5x7, 8x10
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
hệ thống mạng
Wi-Fi

Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 360 MHz
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LED
Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,0499 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 2,635 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Special features
HP Instant Ink
Thời hạn Bổ sung Mực Tại chỗ của HP 2 tháng
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 7 x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 377 mm
Độ dày 206 mm
Chiều cao 91 mm
Trọng lượng 3,08 kg
Thông số đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Chiều rộng của kiện hàng 502 mm
Chiều sâu của kiện hàng 269 mm
Chiều cao của kiện hàng 151 mm
Trọng lượng thùng hàng 4,24 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ in In phun nhiệt
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)