Epson Stylus Photo R3000 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A3 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : Stylus Photo R3000
  • Mã sản phẩm : C11CA86301
  • Hạng mục : Máy in phun
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 161036
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Epson Stylus Photo R3000 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A3 Wi-Fi :

    Epson Stylus Photo R3000, Màu sắc, 5760 x 1440 DPI, A3

  • Long summary description Epson Stylus Photo R3000 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A3 Wi-Fi :

    Epson Stylus Photo R3000. Màu sắc. Độ phân giải tối đa: 5760 x 1440 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Wi-Fi

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Màu sắc
In
Độ phân giải tối đa 5760 x 1440 DPI
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Loại phương tiện khay giấy Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3
Các kích cỡ giấy in không ISO Letter
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
Kết nối tùy chọn Ethernet, LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi
Hiệu suất
Mức công suất âm thanh (khi in) 38 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Nước xuất xứ Trung Quốc
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 21 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 3,5 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 7 (32-bit, 64-bit), Windows Vista (32-bit, 64-bit), Windows XP, Windows XP Professional x64 Mac OS X 10.5.x – 10.6.x
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm

Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 614,7 mm
Độ dày 368,3 mm
Chiều cao 228,6 mm
Trọng lượng 15,9 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng 490 mm
Chiều sâu của kiện hàng 750 mm
Chiều cao của kiện hàng 400 mm
Trọng lượng thùng hàng 19,4 kg
Các số liệu kích thước
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều cao pa-lét 2,15 m
Số lượng mỗi lớp 2 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 10 pc(s)
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều cao pallet (UK) 2,15 m
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 10 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 614,7 x 368,3 x 228,6 mm
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Công nghệ in In phun
Giao diện USB 2.0
Các tính năng của mạng lưới 100Base-TX Ethernet
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)