HP PageWide XL 8000 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 1200 x 1200 DPI

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : PageWide XL
  • Tên mẫu : 8000
  • Mã sản phẩm : CZ309F
  • GTIN (EAN/UPC) : 0889894820532
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 17149
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 10 Mar 2024 10:10:44
  • Short summary description HP PageWide XL 8000 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 1200 x 1200 DPI :

    HP PageWide XL 8000, In phun, 1200 x 1200 DPI, HP-GL/2, TIFF, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, 75 ft/min, 1500 pph

  • Long summary description HP PageWide XL 8000 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 1200 x 1200 DPI :

    HP PageWide XL 8000. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: HP-GL/2, TIFF. Loại phương tiện khay giấy: Giấy thô (bond), Giấy matt, không bóng, Giấy tái chế, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A0, A1, ISO Loạt cỡ B (B0...B9): B0, B1. Đầu nối USB: USB Type-A. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám, Kích thước màn hình: 20,3 cm (8"), Kiểu kiểm soát: Cảm ứng. Hỗ trợ hệ điều hành Window: Windows 10

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in 8
Ngôn ngữ mô tả trang HP-GL/2, TIFF
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Tốc độ in (chất lượng bình thường) 75 ft/min
Đầu in 8
Tốc độ in (chất lượng bình thường, A1) 1500 pph
Sao chép
Sao chép
Scanning
Quét (scan)
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Giấy matt, không bóng, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A0, A1
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B0, B1
Độ dày phương tiện 0.4 mm
Chiều dài tối đa của cuộn 200 m
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0 1
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Màn hình tích hợp
Kích thước màn hình 20,3 cm (8")
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Dung lượng lưu trữ bên trong 500 GB

Hiệu suất
Phương tiện lưu trữ HDD
Bộ xử lý được tích hợp
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 36 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 58 dB
Special features
HP Web Jetadmin
HP Embedded Web Server (EWS)
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 1960 mm
Độ dày 800 mm
Chiều cao 1527 mm
Trọng lượng 478 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 2180 mm
Chiều sâu của kiện hàng 1068 mm
Chiều cao của kiện hàng 1764 mm
Trọng lượng thùng hàng 585 kg
Các đặc điểm khác
Màn hình cảm ứng
Độ an toàn IEC 60950-1+A1+A2 compliant