HP PageWide Color Máy in màu 755dn - In: Lên đến 35 trang đen trắng/phút & Lên đến 35 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 75.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Gói Tích hợp Phần cứng

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : PageWide Color
  • Tên mẫu : Máy in màu HP PageWide Color 755dn - In: Lên đến 35 trang đen trắng/phút & Lên đến 35 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình HP Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách HP) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp HP) ở chế độ in màu; Lên đến 75.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Gói Tích hợp Phần cứng
  • Mã sản phẩm : 4PZ47A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0193015192706
  • Hạng mục : Máy in phun
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 239922
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 18 Sep 2023 07:06:33
  • Short summary description HP PageWide Color Máy in màu 755dn - In: Lên đến 35 trang đen trắng/phút & Lên đến 35 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 75.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Gói Tích hợp Phần cứng :

    HP PageWide Color Máy in màu 755dn - In: Lên đến 35 trang đen trắng/phút & Lên đến 35 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 75.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Gói Tích hợp Phần cứng, Màu sắc, 4, 2400 x 1200 DPI, A3, 75000 số trang/tháng, 35 ppm

  • Long summary description HP PageWide Color Máy in màu 755dn - In: Lên đến 35 trang đen trắng/phút & Lên đến 35 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 75.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Gói Tích hợp Phần cứng :

    HP PageWide Color Máy in màu 755dn - In: Lên đến 35 trang đen trắng/phút & Lên đến 35 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 75.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Gói Tích hợp Phần cứng. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 75000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 35 ppm. In hai mặt. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 2500 - 15000 số trang/tháng
In hai mặt
Chế độ in kép Xe ôtô
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PCL XL, PostScript 3, PJL, PCLm, PDF, JPEG
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Loại mực Mực màu pigment
Màu sắc
Chu trình hoạt động (tối đa) 75000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
Phân khúc HP Kinh doanh
In
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải màu 2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 55 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 55 ppm
Độ phân giải tối đa 2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 35 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 35 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3) 18 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3) 18 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,2 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 8,2 giây
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 24 ppm
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 4,23 mm
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 500 tờ
Tổng công suất đầu ra 300 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 5
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Công suất đầu vào tối đa 1050 tờ
Công suất đầu ra tối đa 300 tờ
Kiểu nhập giấy In từng tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Giấy in ảnh, Tiêu đề, Giấy nặng, Card stock, Giấy thô ráp, Nhãn, Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn, Giấy matt, không bóng, Giấy dày, Giấy tái chế, Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C4, C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Oficio, 16K, Statement, Executive, Phiếu mục lục
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, 10, C5, 9, DL, Monarch, C6
Kích cỡ giấy ảnh 10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 11x17, 4x6"
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 99,1 - 304,8 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 457,2 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 3
Giao diện chuẩn Ethernet, USB, LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật PEAP, EAP-TLS, WPA2-Enterprise, HTTPS, SSL/TLS, LEAP
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ IPv4/IPv6: Apple Bonjour, SNMPv1/v2c/v3, HTTP, HTTPS, FTP, TFTP, Port 9100, LPD, WS Discovery, IPP, Secure-IPP, IPsec/Firewall; IPv6: DHCPv6, MLDv1, ICMPv6; IPv4: Auto-IP, SLP, Telnet, IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, IP Direct Mode, WS Print
Công nghệ in lưu động Mopria Print Service, HP ePrint, Google Cloud Print, Apple AirPrint

Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 1536 MB
Bộ nhớ trong tối đa 2560 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Dung lượng lưu trữ bên trong 8 GB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,9 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp
Hiển thị màu
Kích thước màn hình 10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Nước xuất xứ Malaysia
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 535 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,97 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 17 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 535 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,47 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Android
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 790 x 760 x 1996 mm
Chiều rộng 604 mm
Độ dày 652 mm
Chiều cao 467 mm
Trọng lượng 49,9 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Phần mềm tích gộp HP Device Experience (DXP), HP PCL 6 Printer Driver, HP Software Installer/Uninstaller, Mac OS Welcome Screen
Chiều rộng của kiện hàng 790 mm
Chiều sâu của kiện hàng 760 mm
Chiều cao của kiện hàng 623 mm
Trọng lượng thùng hàng 54,8 kg
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 1 pc(s)
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433210
Trọng lượng pa-lét 174,1 g
Số lượng lớp/pallet 3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 3 pc(s)
Các đặc điểm khác
Công nghệ in In phun
Dải tần Wi-Fi Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz)
Số lượng người dùng 15 người dùng
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)