KYOCERA FS -C2126MFP/KL3 La de A4 9600 x 600 DPI 26 ppm

  • Nhãn hiệu : KYOCERA
  • Họ sản phẩm : FS
  • Tên mẫu : FS-C2126MFP/KL3
  • Mã sản phẩm : 870B61102KX3NL0
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 0
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description KYOCERA FS -C2126MFP/KL3 La de A4 9600 x 600 DPI 26 ppm :

    KYOCERA FS -C2126MFP/KL3, La de, In màu, 9600 x 600 DPI, Photocopy màu, A4, In trực tiếp

  • Long summary description KYOCERA FS -C2126MFP/KL3 La de A4 9600 x 600 DPI 26 ppm :

    KYOCERA FS -C2126MFP/KL3. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 9600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 26 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 9600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 26 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 26 ppm
Thời gian khởi động 29 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 10,5 giây
In tiết kiệm
In an toàn
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 10 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 12 giây
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Quét đến E-mail, E-mail Server, FTP, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIF
Các cấp độ xám 256
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 256 trang
Quay số fax nhanh, các số tối đa 100
Tốc độ fax (A4) 3 giây/trang
Kỹ thuật mã hóa fax JBIG, MH, MMR, MR
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 10000
Chu trình hoạt động (tối đa) 65000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6

Xử lý giấy
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Folio
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 4x6, 5x7"
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 - 163 g/m2
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thuật toán bảo mật SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) IPsec, IPP, WSD
Các giao thức quản lý SNMP v3
Thư điện tử có tiêu chuẩn bảo mật SSL
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 768 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý PowerPC
Model vi xử lý 464
Tốc độ vi xử lý 667 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 30 dB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 477 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 79 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 36,5 kg
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 514 x 550 x 580 mm
Yêu cầu về nguồn điện 220 - 240V, 50/60Hz
Loại nguồn cấp điện AC
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn 140 x 210 mm - 216 x 356 mm 105 x 148 mm - 216 x 356 mm 70 x138 mm - 216 x 356 mm
Loại modem Super G3
Độ an toàn TÜV/GS, CE
Bộ nhớ trong tối đa 1,25 GB
Các hệ thống vận hành tương thích Mac OS X v10.2+ Windows Linux Unix
Mô phỏng PCL 6 (5c/XL), KPDL 3 (PostScript 3), XPS, PDF
Các kiểu phông chữ
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ 50 - 120 g/m²
Độ dày phương tiện 0.11 mm
Đa chức năng Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Bản sao, In, Quét