HP 886 Latex đầu in In phun nhiệt

  • Nhãn hiệu : HP
  • Tên mẫu : 886 Latex
  • Mã sản phẩm : G0Z24A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0190781690542
  • Hạng mục : Đầu in
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 147451
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 23 Jun 2024 01:16:02
  • CE Marking (0.7 MB) CE Marking (0.5 MB) CE Marking (1.0 MB) CE Marking (0.9 MB)
  • Short summary description HP 886 Latex đầu in In phun nhiệt :

    HP 886 Latex, HP Lates R2000 Printer, HP Latex R2000 Plus Printer, In phun nhiệt, 232 mm, 182 mm, 64 mm, 232 mm

  • Long summary description HP 886 Latex đầu in In phun nhiệt :

    HP 886 Latex. Khả năng tương thích: HP Lates R2000 Printer, HP Latex R2000 Plus Printer, Công nghệ in: In phun nhiệt. Chiều rộng: 232 mm, Độ dày: 182 mm, Chiều cao: 64 mm. Chiều rộng của kiện hàng: 232 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 182 mm, Chiều cao của kiện hàng: 64 mm. Số lượng thùng các tông/pallet: 56 pc(s), Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng: 448 pc(s), Số lượng lớp/pallet: 7 pc(s)

Các thông số kỹ thuật
Hiệu suất
Khả năng tương thích HP Lates R2000 Printer, HP Latex R2000 Plus Printer
Công nghệ in In phun nhiệt
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 232 mm
Độ dày 182 mm
Chiều cao 64 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 232 mm
Chiều sâu của kiện hàng 182 mm
Chiều cao của kiện hàng 64 mm
Trọng lượng thùng hàng 620 g
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 70 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 95 phần trăm

Các số liệu kích thước
Số lượng thùng các tông/pallet 56 pc(s)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1219,2 x 1016 x 1573,28 mm
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 448 pc(s)
Số lượng lớp/pallet 7 pc(s)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1219,2 x 1016 x 1573,3 mm (48 x 40 x 61.9")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 350 kg (771.6 lbs)
Trọng lượng pa-lét 350 g
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính 6 pc(s)
Trọng lượng hộp ngoài 5,73 g
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84439990
Chi tiết kỹ thuật
Nội dung hộp Printhead
Distributors
Quốc gia Distributor
3 distributor(s)
1 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
4 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)