HP LaserJet 2420dn 1200 x 1200 DPI

  • Nhãn hiệu : HP
  • Tên mẫu : LaserJet 2420dn
  • Mã sản phẩm : Q5959A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0829160289977
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 91680
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 13 Jul 2023 00:41:42
  • Short summary description HP LaserJet 2420dn 1200 x 1200 DPI :

    HP LaserJet 2420dn, 1200 x 1200 DPI, 28 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description HP LaserJet 2420dn 1200 x 1200 DPI :

    HP LaserJet 2420dn. Chu trình hoạt động (tối đa): 75000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 28 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 28 ppm
Màu sắc
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 28 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 10 giây
In tiết kiệm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 75000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 350 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Công suất đầu vào tối đa 850 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Các loại phương tiện được hỗ trợ Paper (plain, preprinted, letterhead, prepunched, bond, recycled, color, rough), transparencies, labels, envelopes, cardstock
Kích cỡ phương tiện (khay 1) A4, A5, B5 (JIS), envelopes, letter, legal, executive, 76 x 127 to 216 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 - 200 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ nhớ trong tối đa 320 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Model vi xử lý MIPS 20KC
Tốc độ vi xử lý 400 MHz
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 8,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,4 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh 160 MB free hard disk space, Mac OS 9.x and Mac OS X v 10.1 and later, CD-ROM drive, USB (compatible with USB 2.0 specifications) port or IEEE 1284-B compliant parallel port
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 16,3 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 425 x 400 x 260 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 19 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp Print drivers and installation software on CD-ROM; Microsoft Windows Installer, Macintosh Installer, HP PCL 6 and HP PCL 5e print drivers (Windows 95, 98, Me, NT 4.0, 2000, XP), HP PostScript Level 3 Emulation (Windows 98, Me, NT 4.0, 2000, XP, Server 2
Các đặc điểm khác
Khay giấy bổ sung Optional 500-sheet paper tray
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo) 600 DPI
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong 75

Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường) 1200 DPI
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 15 - 32,5 °C
Khả năng tương thích Mac
Các cổng vào/ ra 1 x IEEE 1284-B parallel 1 x USB 2.0 1 x EIO
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông 76 x 127 - 216 x 356 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A4, A5, B5 (JIS), letter, legal
Nâng cấp bộ nhớ 0,32 GB
Lề in dưới (A4) 5 mm
Lề in bên trái (A4) 5 mm
Lề in bên phải (A4) 5 mm
Lề in phía trên (A4) 5 mm
Các kiểu chữ 80
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy 60 - 200 g/m²; 60 - 120 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì 10 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Microsoft Windows 98: Pentium 90, 16 MB RAM, CD-ROM drive; Windows Me: Pentium 150, 32 MB RAM, CD-ROM drive; Windows NT 4.0: Pentium 90, 32 MB RAM, CD-ROM drive; Windows 2000: 133 MHz processor, 64 MB RAM, CD-ROM drive; Windows XP: 233 MHz processor, 6
Quản lý máy in HP Web Jetadmin, HP LaserJet Utility, HP Embedded Web Server, E-Toolbox
Công suất âm thanh phát thải 6.7 B(A)
Yêu cầu về nguồn điện 100 - 127V / 220 - 240V, 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Các chức năng in kép Automatic (standard)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4) 28 ppm
Xử lý giấy HP LaserJet 2420 series printers: Built-in automatic duplex unit (HP LaserJet 2420d/dn only), 350 sheets standard input capacity (1x 100-sheet/ 10 envelope multipurpose tray, 1x 250-sheet tray), paper input level indicators, straight-through paper path, s
Tương thích điện từ CISPR 22: 1997/EN 55022: 1998 Class B, EN 61000-3-2: 2000, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (US), ICES-003, Issue 4 (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 89/336/EEC with CE Marking (Europe); other EMC approvals as re
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 2
Các tính năng của mạng lưới Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 1200 x 1200 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 75 tờ
Công nghệ không dây IEEE 802.11b
Nâng cấp ổ đĩa Most recent printer drivers and software for all supported operating systems available at http://www.hp.com/support/lj2400; OS/2 drivers are available from IBM and are packaged with OS/2
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép A4, letter, legal, executive
Công nghệ bộ nhớ Memory Enhancement technology (MEt), Double Data Rate memory technology
Bảng điều khiển Graphical display with up to 2 lines of text; Help button (?) to provide information about the message on the display; Back button to back up in menus or exit menus; Pause/Resume button to pause and resume printing; Up Arrow button to navigate to previous
Số lượng tối đa của khay giấy 3
Kích cỡ (khay 2) A4, A5, B5 (JIS), letter, legal, executive
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2) 250
Trọng lượng phương tiện (khay 2) 60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3) 60 - 120 g/m²
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào 500-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào 100-sheet multipurpose tray (tray 1), 250-sheet input tray (tray 2), automatic duplex printing
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra 250-sheet top output bin (100-sheet rear output bin)
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động) 625 W
Độ an toàn IEC 60950 (International), EN 60950 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A11+A2 Class 1, 21 CFR Ch. 1/SubCh. J (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 73/23/EEC with CE Marking (Europe);
Kiểu nâng cấp Printer firmware and networking firmware can be remotely upgraded
Dịch vụ & hỗ trợ HP Web sites, HP Customer Support Center, HP Care Packs
Các tính năng kỹ thuật Add fonts, forms, and third-party solutions via CompactFlash support
Các hệ thống vận hành tương thích OS/2, UNIX, Linux, HP OpenVMS Microsoft Windows 98, Me, NT 4.0, 2000, XP, Server 2003; Apple Mac OS 9.x and later, OS X v.10.1 +
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 592 x 495 x 347 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)