HP EliteOne 800 G2 Intel® Core™ i7 i7-6700 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB Hybrid-HDD Windows 10 Pro Màu xám, Màu trắng

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : EliteOne
  • Product series : 800
  • Tên mẫu : 800 G2
  • Mã sản phẩm : 2LT47ES
  • Hạng mục : All- in-One PC/máy trạm
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 19516
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Mar 2024 14:04:25
  • Short summary description HP EliteOne 800 G2 Intel® Core™ i7 i7-6700 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB Hybrid-HDD Windows 10 Pro Màu xám, Màu trắng :

    HP EliteOne 800 G2, 58,4 cm (23"), Full HD, Intel® Core™ i7, 8 GB, 1 TB, Windows 10 Pro

  • Long summary description HP EliteOne 800 G2 Intel® Core™ i7 i7-6700 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB Hybrid-HDD Windows 10 Pro Màu xám, Màu trắng :

    HP EliteOne 800 G2. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 58,4 cm (23"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại bảng điều khiển: IPS. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Tốc độ bộ xử lý: 3,4 GHz. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: Hybrid-HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 58,4 cm (23")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Loại bảng điều khiển IPS
Hình dạng màn hình Phẳng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 6th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-6700
Số lõi bộ xử lý 4
Các luồng của bộ xử lý 8
Tần số turbo tối đa 4 GHz
Tốc độ bộ xử lý 3,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 8 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống 8 GT/s
Công suất thoát nhiệt TDP 65 W
Phiên bản PCI Express 3.0
Đầu cắm bộ xử lý LGA 1151 (Socket H4)
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Chia bậc R0
Loại bus DMI3
Tên mã bộ vi xử lý Skylake
Dòng vi xử lý Intel Core i7-6700 Desktop series
Số lượng tối đa đường PCI Express 16
Cấu hình PCI Express 2x8, 1x8+2x4, 1x16
Mã của bộ xử lý SR2BT
Nhiệt độ CPU (Tcase) 71 °C
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý 64 GB
Vi xử lý không xung đột
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý DDR3L-SDRAM, DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý 1333, 1600, 1866, 2133 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa) 34,1 GB/s
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý Lưỡng
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Điện áp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý 1,35 V
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 8 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa 32 GB
Khe cắm bộ nhớ 2
Loại khe bộ nhớ SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 2133 MHz
Bố cục bộ nhớ 1 x 8 GB
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn DIMM/SO-DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1 TB
Phương tiện lưu trữ Hybrid-HDD
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt 1
Tổng dung lương ở cứng HDD 1 TB
Số lượng ổ cứng được cài đặt 1
Dung lượng ổ đĩa cứng 1 TB
Kiểu bộ nhớ đệm ổ cứng lai (H-HDD) Flash
Bộ nhớ của bộ nhớ đệm ổ cứng lai (H-HDD) 8 GB
Loại ổ đĩa quang DVD Super Multi
Đồ họa
Card đồ họa rời
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Model card đồ họa on-board Intel® HD Graphics 530
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1150 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board 1,74 GB
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board) 3
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board 12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board 4.4
ID card đồ họa on-board 1912
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Micrô gắn kèm
Hệ thống âm thanh B&O PLAY
hệ thống mạng
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Dual Band Wireless-AC 8260
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 6
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C 1
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Đầu ra tai nghe 1
Giắc cắm micro
Giắc cắm đầu vào DC
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám, Màu trắng
Khe cắm khóa cáp
Nước xuất xứ Trung Quốc
Hiệu suất
Sản Phẩm Máy tính All-in-One
Định vị thị trường Kinh doanh
Trusted Platform Module (TPM)
Mật khẩu BIOS
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 10 Pro
Phần mềm tích gộp Skype for Business
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Intel® Insider™
Công nghệ InTru™ 3D
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Khóa An toàn Intel
Intel® TSX-NI
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Intel® OS Guard
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 37.5 x 37.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn SSE4.1, AVX 2.0, SSE4.2
Khả năng mở rộng 1S
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Graphics & IMC lithography 14 nm
Thông số kỹ thuật giải pháp nhiệt PCG 2015C
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection 1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP) 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key 1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA) 1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI 1,00
ID ARK vi xử lý 88196
Special features
Loại loa HP HP Dual Speakers
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 160 W
Bút
Bao gồm bút
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 567,1 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 589 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 392,7 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 7,34 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Kèm theo bàn phím
Kèm adapter AC
Các đặc điểm khác
Chế độ tự động
Màn hình có thể tháo rời