Fujitsu AMILO Pro V2065 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB AMD Mobility Radeon X300 Windows XP Professional

  • Nhãn hiệu : Fujitsu
  • Họ sản phẩm : AMILO
  • Product series : Pro V
  • Tên mẫu : Amilo Pro V2065
  • Mã sản phẩm : APED206562K1-B
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 82381
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Fujitsu AMILO Pro V2065 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB AMD Mobility Radeon X300 Windows XP Professional :

    Fujitsu AMILO Pro V2065, 1,86 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 1 GB, 80 GB, Windows XP Professional

  • Long summary description Fujitsu AMILO Pro V2065 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB AMD Mobility Radeon X300 Windows XP Professional :

    Fujitsu AMILO Pro V2065. Tốc độ bộ xử lý: 1,86 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB. Model card đồ họa rời: AMD Mobility Radeon X300. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 2,9 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình 1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý 1,86 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý 533 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 1 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 80 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Đồ họa
Model card đồ họa rời AMD Mobility Radeon X300
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh AD1986A
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in

Cổng giao tiếp
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Loại đầu ra TV S-Video
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® 915PM Express
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Số phím của bàn phím 85
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Professional
Phần mềm tích gộp Driver & Utility DVD, Adobe Acrobat Reader, Easy Guide on-line, Nero, Norton Internet Security
Pin
Số lượng cell pin 6
Dung lượng pin 4400 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa) 3 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 359 mm
Độ dày 273 mm
Chiều cao 37,5 mm
Trọng lượng 2,9 kg
Các đặc điểm khác
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 359 x 273 x 37,5 mm
Màn hình hiển thị LCD
Cổng đầu vào TV
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem V.92