- Nhãn hiệu : LG
- Tên mẫu : P7200 Black
- Mã sản phẩm : P7200
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 64738
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:21:32
-
Short summary description LG P7200 Black 105 g Màu đen
:
LG P7200 Black, 176 x 220 pixels, 2 MP, Bluetooth, 800 mAh, Màu đen
-
Long summary description LG P7200 Black 105 g Màu đen
:
LG P7200 Black. Độ phân giải màn hình: 176 x 220 pixels. Độ phân giải camera sau: 2 MP. Bluetooth. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 800 mAh, Thời gian chờ (2G): 200 h. Trọng lượng: 105 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Màn hình | |
---|---|
Độ phân giải màn hình | 176 x 220 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 262144 màu sắc |
Độ phân giải màn hình ngoài | 96 x 96 pixels |
Màn hình ngoài số lượng màu sắc | 262144 màu sắc |
Bộ nhớ | |
---|---|
Bộ nhớ trong (RAM) | 68 MB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 2 MP |
Camera sau | |
Loại cảm biến | CMOS |
hệ thống mạng | |
---|---|
Mạng dữ liệu | GPRS |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Máy nghe nhạc |
Điện | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 800 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 2 h |
Thời gian chờ (2G) | 200 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 105 g |
Chiều rộng | 96 mm |
Độ dày | 50 mm |
Chiều cao | 17 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Công nghệ Java |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Giao diện | USB, PC Sync |
Kiểu mạng lưới | GSM |
Các định dạng phát lại | MP3, AAC, AAC+ |