Fujitsu AMILO Xi 3670 Intel® Core™2 Quad Q9000 46,7 cm (18.4") 4 GB DDR3-SDRAM 1 TB NVIDIA® GeForce® GT 130M Windows Vista Home Premium Màu đen, Màu đỏ

  • Nhãn hiệu : Fujitsu
  • Họ sản phẩm : AMILO
  • Product series : X
  • Tên mẫu : AMILO Xi 3670
  • Mã sản phẩm : VFY:X3670MF013NL
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 89756
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Fujitsu AMILO Xi 3670 Intel® Core™2 Quad Q9000 46,7 cm (18.4") 4 GB DDR3-SDRAM 1 TB NVIDIA® GeForce® GT 130M Windows Vista Home Premium Màu đen, Màu đỏ :

    Fujitsu AMILO Xi 3670, Intel® Core™2 Quad, 2 GHz, 46,7 cm (18.4"), 1920 x 1080 pixels, 4 GB, 1 TB

  • Long summary description Fujitsu AMILO Xi 3670 Intel® Core™2 Quad Q9000 46,7 cm (18.4") 4 GB DDR3-SDRAM 1 TB NVIDIA® GeForce® GT 130M Windows Vista Home Premium Màu đen, Màu đỏ :

    Fujitsu AMILO Xi 3670. Họ bộ xử lý: Intel® Core™2 Quad, Model vi xử lý: Q9000, Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Kích thước màn hình: 46,7 cm (18.4"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB. Model card đồ họa rời: NVIDIA® GeForce® GT 130M. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Home Premium. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu đỏ. Trọng lượng: 3,9 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu đỏ
Màn hình
Kích thước màn hình 46,7 cm (18.4")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Đáp ứng hiển thị tăng/giảm 8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 800:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™2 Quad
Model vi xử lý Q9000
Số lõi bộ xử lý 4
Các luồng của bộ xử lý 4
Tốc độ bộ xử lý 2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Đầu cắm bộ xử lý Ổ cắm L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý 1066 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core 2 Quad Q9000 Series for Mobile
Tên mã bộ vi xử lý Penryn
Loại bus FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
Chia bậc E0
Công suất thoát nhiệt TDP 45 W
Tjunction 100 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý 410 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý 107 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân 7,5
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 4 GB
Loại bộ nhớ trong DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 1066 MHz
Bố cục bộ nhớ 2 x 2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1 TB
Số lượng ổ cứng được cài đặt 2
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MiniSD, MMC, SD, SDHC, xD
Đồ họa
Model card đồ họa rời NVIDIA® GeForce® GT 130M
Bộ nhớ card đồ họa rời 0,512 GB
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 1,295 GB
Độ phân giải tối đa 1920 x 1200 pixels
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Realtek ALC888
Số lượng loa gắn liền 2
Công suất loa 4 W
Gắn kèm loa siêu trầm
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước 1,3 MP
Tốc độ quay video 30 fps
Ổ quang
Tốc độ đọc DVD 8x
Tốc độ đọc CD 24x
Tốc độ ghi CD-R 16x
Tốc độ ghi CD-RW 10x
Tốc độ ghi DVD-R 8x
Tốc độ ghi hai lớp DVD-R 4x
Tốc độ ghi DVD-RW 4x
Tốc độ ghi DVD+R 8x
Tốc độ ghi hai lớp DVD+R 4x
Tốc độ ghi DVD+RW 4x
Tốc độ ghi DVD-RAM 5x
Tốc độ đọc BD-R 2x
hệ thống mạng
Kiểu mạng lưới Gigabit Ethernet
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 2.1+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
eSATA ports quantity 1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Đường dây vào
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Đầu ra tivi
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® GM45 Express
Bàn phím
Số phím của bàn phím 85

Phần mềm
Phần mềm dùng thử Microsoft Office Home & Student Trial
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows Vista Home Premium
Phần mềm tích gộp Microsoft Works, Microsoft Office Home & Student Trial, Adobe Acrobat Reader, Windows Mail, Windows Calendar, Nero Essentials S, Vista DVD Playback Pack, Windows Media Player, Microsoft Internet Explorer
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 35 x 35 mm
Mã của bộ xử lý SLGEJ
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 40480
Vi xử lý không xung đột
Pin
Số lượng cell pin 8
Dung lượng pin 2400 mAh
Điện
Tuổi thọ pin nguồn bật 4,6666 h
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 90 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 110 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 4,5 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 20 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận CE Marking, R&TTE, RoHS, ISO13406-2, GOST
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 440,2 mm
Độ dày 302,5 mm
Chiều cao (phía trước) 3,85 cm
Chiều cao (phía sau) 5,05 cm
Trọng lượng 3,9 kg
Phim
Các tính năng của card video NVIDIA HybridPower, NVIDIA PureVideo HD, NVIDIA PhysX, NVIDIA Cuda, DirectX 10
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây IEEE 802.11a/g/pre-n
Cổng kết nối hồng ngoại
Kiểu/Loại Máy tính cá nhân
Màn hình hiển thị LCD
Cổng đầu vào TV
Thời gian sạc pin (tắt máy) 1,8333 h
Thời gian sạc pin (bật máy) 1,8333 h
Modem nội bộ
Các lựa chọn
Sản phẩm: AMILO Xi 3670
Mã sản phẩm: VFY:X3670MF032NL
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: AMILO Xi 3670
Mã sản phẩm: VFY:X3670MF022NL
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: AMILO Xi 3670
Mã sản phẩm: VFY:X3670MF042NL
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)