Brother HL-3172CDW máy in laser Màu sắc 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : HL-3172CDW
  • Mã sản phẩm : HL-3172CDW
  • GTIN (EAN/UPC) : 4977766745505
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 61210
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Brother HL-3172CDW máy in laser Màu sắc 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    Brother HL-3172CDW, LED, Màu sắc, 2400 x 600 DPI, A4, 16 ppm, In hai mặt

  • Long summary description Brother HL-3172CDW máy in laser Màu sắc 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    Brother HL-3172CDW. Công nghệ in: LED, Màu sắc. Chu trình hoạt động (tối đa): 30000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 16 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng, Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 16 ppm
Màu sắc
Công nghệ in LED
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 16 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 7 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 7 ppm
Thời gian khởi động 24 giây
Chức năng in N-up 2, 4, 9, 16, 25
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 30000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang BR-Script 3, PCL 6, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 116 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 60 - 163 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn RJ-45, USB 2.0, LAN không dây
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN

hệ thống mạng
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, APOP, HTTPS, IPPS, SMTP-AUTH, SNMP, SSL/TLS, WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-AES, WPA2-PSK
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Server, TELNET Server, HTTP/HTTPS server, TFTP client and server, SMTP Client, SNMPv1/v2c/ v3, ICMP, Web Services (Print), CIFS client, SNTP client
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) NDP, RA, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Server,TELNET Server, HTTP/HTTPS server, TFTP client and server, SMTP Client, SNMPv1/v2c/v3, ICMPv6, Web Services (Print), CIFS Client, SNTP Client
Quản lý dựa trên mạng
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 333 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Độ ồn (chế độ sẵn sàng) 33 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Màn hình tích hợp
Hiển thị số lượng dòng 1 dòng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 380 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 5,5 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 60 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,57 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 410 mm
Độ dày 465 mm
Chiều cao 240 mm
Trọng lượng 18,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 597 mm
Chiều sâu của kiện hàng 521 mm
Chiều cao của kiện hàng 364 mm
Trọng lượng thùng hàng 21,5 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Thủ công
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp BRAdmin Professional 3
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)