HP Designjet 4520 Scanner Máy scan nạp giấy

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Designjet
  • Product series : 4520
  • Tên mẫu : Designjet 4520 Scanner
  • Mã sản phẩm : CM770A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0884420910114
  • Hạng mục : Máy scan
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 298653
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 13 Jul 2023 00:57:35
  • Short summary description HP Designjet 4520 Scanner Máy scan nạp giấy :

    HP Designjet 4520 Scanner, 48 bit, Máy scan nạp giấy, CCD, TIFF, 1024 MB, Intel® Pentium® 4

  • Long summary description HP Designjet 4520 Scanner Máy scan nạp giấy :

    HP Designjet 4520 Scanner. Độ sâu màu đầu vào: 48 bit. Kiểu quét: Máy scan nạp giấy. Loại cảm biến: CCD, Định dạng tệp quét: TIFF, Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB. Độ dày giấy in (tối thiểu): 0,08 mm. Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao): 1910 x 690 x 750 mm, Trọng lượng thùng hàng: 146 kg

Các thông số kỹ thuật
Scanning
Scan màu
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Quét phim
Các cấp độ xám 256
Thiết kế
Kiểu quét Máy scan nạp giấy
Hiệu suất
Loại cảm biến CCD
Định dạng tệp quét TIFF
Bộ nhớ trong (RAM) 1024 MB
Bộ xử lý được tích hợp Intel® Pentium® 4
Tốc độ vi xử lý 2800 MHz
Xử lý giấy
Độ dày giấy in (tối thiểu) 0,08 mm
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 1910 x 690 x 750 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 1910,1 x 690,9 x 749,3 mm (75.2 x 27.2 x 29.5")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 146,1 kg (322 lbs)
Trọng lượng thùng hàng 146 kg
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Microsoft Windows, Linux: Intel Pentium 4 (1 GHz), 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space Microsoft Windows, Linux: Intel Pentium 4 (1 GHz), 1 GB RAM, 2 GB available hard disk space Mac OS X v10.4 or higher: PowerPC G4, G5, or Intel Core Processor, 1 GB RAM, 2 GB available hard disk space
Các hệ thống vận hành tương thích Windows Vista (32/64-bit), Microsoft Windows Server 2008 (32/64-bit), XP Home and Professional (32/64-bit), Server 2003 (32/64 bit), Mac OS X v10.4, v10.5
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 55 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T) 64 - 90 °F
Chứng nhận
Tương thích điện từ Compliance for Class A ITE products: EU (EMC Directive)
Chứng nhận WEEE, EU RoHS, REACH, EuP
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 92,5 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp System recovery software for the scanning system, including HP Macroinstaller with Windows drivers for HP Designjet 5x0, 800, 1000, 40x0, 45x0, 5x00, T610, T11x0, Z2100, Z3x00, Z6100 series products
Các đặc điểm khác
Mạng lưới sẵn sàng
Xử lý giấy Straight-through scan paper path for sheet and cardboard originals
Các chế độ nhập dữ liệu quét On the touchscreen: scan preview, scan to file, scan to DVD/CD, scan to print, collate copy, copy, batch scanning, batch copying, print from list
Các cổng vào/ ra 1 Megabit Ethernet (1000Base-T) port, 1 FireWire (IEEE-1394a compliant) port

Các đặc điểm khác
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh Mac OS X v10.4 or higher: PowerPC G3 or Intel Core Processor, 512 MB RAM, 1 GB available hard disk space
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 1800 x 1020 x 1380 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 1800 x 850 x 1380 mm
Yêu cầu về nguồn điện Input voltage 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz, 5 A max
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 15 - 30 °C
Nâng cấp ổ đĩa Latest driver upgrade information available on http:///go/4520scanner/drivers
Bảng điều khiển Copy/scan/print operation controlled through an easy-to-use LCD colour touchscreen and intuitive software
Độ an toàn EU (LVD and EN60950-1 compliant), Russia (GOST)
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Chiều rộng tối đa của phương tiện 1092 mm
Kích cỡ scan tối thiểu 152 x 114 mm
Các loại phương tiện được hỗ trợ Non-abrasive paper, vellum, Mylar, sepia, blueprints, plastic, film, plastic laminate, foam board, cardboard (No plywood, stone plates, metal plates or abrasive, dirty, rough, sharp edged, metal clamped, or burned surfaces or transparencies)
Chất lượng quét (màu đen, đẹp nhất) 300 DPI
Chất lượng quét (màu đen, bản nháp) 150 DPI
Chất lượng quét (màu, đẹp nhất) 300 DPI
Chất lượng quét (màu, bản nháp) 150 DPI
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu) 179,8 cm (70.8")
Kích cỡ 179,8 cm (70.8")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) 204 lb
Công suất âm thanh phát thải 6.3 B(A) (active), 5.8 B(A) (standby)
Khả năng sao chép màu
Tiêu chuẩn khoảng cách màu sRGB
Các cài đặt máy photocopy Type of original, image crop and align preview, lightness, saturation and RGB controls, sharpen/blur, mirror copy, enlarge/reduce, paneling, tiling, nesting, accounting, batch
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen) Up to 9600 dpi
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu) 9600 DPI
Các chức năng Copy; scan
Dung lượng ổ đĩa cứng 40 GB
Tốc độ quét đường thẳng (hệ đo lường Anh) Up to 3 in/sec (color, 200 dpi/400 dpi Turbo); up to 10 in/sec (black-and-white, 200 dpi/400 dpi Turbo)
Tốc độ quét đường thẳng (hệ mét) Colour (200 dpi/400 dpi turbo): up to 8 cm/sec; Black and white (200 dpi/400 dpi turbo): up to 25 cm/sec
Bộ nhớ trong tối đa 1 GB
Số bản sao chép tối đa 1000 bản sao
Công suất đầu ra tối đa 10 tờ
Xử lý phương tiện Straight-through scan paper path for sheet and cardboard originals
Độ dày phương tiện (hệ đo lường Anh) 0.6"
Diện tích quét tối thiểu 152,4 x 114,3 mm (6 x 4.5")
Chất lượng quét (màu đen, bình thường) 200 DPI
Chất lượng quét (màu, bình thường) 200 DPI
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 2400 x 1200 DPI