Samsung UE75F6400AW 190,5 cm (75") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen

  • Nhãn hiệu : Samsung
  • Tên mẫu : UE75F6400AW
  • Mã sản phẩm : UE75F6400A
  • Hạng mục : Tivi
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 462802
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:36:06
  • Short summary description Samsung UE75F6400AW 190,5 cm (75") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen :

    Samsung UE75F6400AW, 190,5 cm (75"), 1920 x 1080 pixels, Hỗ trợ 3D, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen

  • Long summary description Samsung UE75F6400AW 190,5 cm (75") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen :

    Samsung UE75F6400AW. Kích thước màn hình: 190,5 cm (75"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD. Hỗ trợ 3D. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: CMR (Clear Motion Rate) 200, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 190,5 cm (75")
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Hỗ trợ các chế độ video 1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 1920 x 1080 (HD 1080)
Công nghệ chuyển động CMR (Clear Motion Rate) 200
Tần số quét thật 60 Hz
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động Mega Contrast
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu số DVB-C, DVB-T
Tìm kênh tự động
Ti vi thông minh
TV Thông minh
Chế độ thông minh Game, Điện ảnh, Natural, Thể thao
Âm thanh
Số lượng loa 2
Công suất định mức RMS 20 W
Điều chỉnh âm lượng tự động
Hệ thống âm thanh Dolby Digital Plus / Dolby Pulse, Premium Audio DTS 5.1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ Wi-Fi Direct
Duyệt qua
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Giá treo VESA
Công tắc bật/tắt
Hiệu suất
Chế độ chơi
Chức năng teletext
Công nghệ xử lý hình ảnh Samsung Wide Color Enhancer
Công nghệ BD Wise
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Hỗ trợ điều khiển điện thoại thông minh
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub)
Cổng DVI
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng USB 2.0 3
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào 1
Đầu vào video bản tổng hợp 1
Đầu ra tai nghe 1

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng SCART 1
Số lượng cổng RF 1
Giao diện thông thường
Khe cắm CI+
Số lượng cổng HDMI 4
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC) Anynet+
Xuất từ xa (IR) 1
Tính năng quản lý
Kiểm soát giọng nói
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Số ngôn ngữ OSD 26
Ảnh trong Ảnh
Hẹn giờ ngủ
Hẹn giờ Bật/Tắt
Điện
Tiêu thụ năng lượng 151 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,1 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 1678,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 351,9 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 1035,2 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 29,6 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 1678,8 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 57 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 960 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 28,3 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Chiều rộng của kiện hàng 1853 mm
Chiều sâu của kiện hàng 488 mm
Chiều cao của kiện hàng 1163 mm
Trọng lượng thùng hàng 49,7 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, IR
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Bao gồm pin
Gắn kèm (các) loa
Bộ chuyển đổi 2D-3D
Công nghệ 3D được hỗ trợ Samsung 3D HyperReal Engine
Năng lượng tiêu thụ hàng năm 220 kWh
Sự sắp xếp được hỗ trợ Theo chiều ngang
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ) A+
Micrô gắn kèm