Canon i-SENSYS MF8230Cn La de A4 1200 x 1200 DPI 14 ppm

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : i-SENSYS
  • Tên mẫu : MF8230Cn
  • Mã sản phẩm : 6848B012
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 124726
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 17 Feb 2023 08:35:37
  • Short summary description Canon i-SENSYS MF8230Cn La de A4 1200 x 1200 DPI 14 ppm :

    Canon i-SENSYS MF8230Cn, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu xám

  • Long summary description Canon i-SENSYS MF8230Cn La de A4 1200 x 1200 DPI 14 ppm :

    Canon i-SENSYS MF8230Cn. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 14 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải màu 600 x 600 DPI
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 14 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 14 ppm
Thời gian khởi động 23 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 18 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 18 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 5 mm
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 14 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 14 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 19 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 19 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 9600 x 9600 DPI
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Fax
Fax hai mặt
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 30000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang UFRII-LT
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 125 tờ
Kiểu nhập giấy Cassette
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Công suất đầu vào tối đa 200 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy phủ bóng, Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Bưu thiếp, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5

Xử lý giấy
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Phiếu mục lục
Kích cỡ phong bì 10, B5, C5, DL, Monarch
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 83 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 50 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Thuật toán bảo mật 802.1x RADIUS, HTTPS
Các giao thức quản lý SNMPv1, SNMPv3
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 61,3 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 22,5 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 8,89 cm (3.5")
Hiển thị số lượng dòng 7 dòng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa) 900 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 23 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7, Windows 8, Windows Vista, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 430 mm
Độ dày 484 mm
Chiều cao 429 mm
Trọng lượng 26 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Các lựa chọn
Sản phẩm: MF416dw
Mã sản phẩm: 0291C042
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)