Epson PowerLite 83+ máy chiếu dữ liệu 2200 ANSI lumens LCD XGA (1024x768)

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : PowerLite 83+
  • Mã sản phẩm : V11H303020
  • Hạng mục : Máy chiếu dữ liệu
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 101845
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Epson PowerLite 83+ máy chiếu dữ liệu 2200 ANSI lumens LCD XGA (1024x768) :

    Epson PowerLite 83+, 2200 ANSI lumens, LCD, XGA (1024x768), 400:1, 762 - 7620 mm (30 - 300"), 16.78 triệu màu

  • Long summary description Epson PowerLite 83+ máy chiếu dữ liệu 2200 ANSI lumens LCD XGA (1024x768) :

    Epson PowerLite 83+. Độ sáng của máy chiếu: 2200 ANSI lumens, Công nghệ máy chiếu: LCD, Độ phân giải gốc máy chiếu: XGA (1024x768). Loại nguồn sáng: Đèn, Tuổi thọ của nguồn sáng: 3000 h, Tuổi thọ của nguồn sáng (chế độ tiết kiệm): 4000 h. Tiêu cự: 18.4 - 22.12 mm. Mức độ ồn: 35 dB, Tần suất quét đồng hồ chấm: 162 MHz. Công suất định mức RMS: 10 W

Các thông số kỹ thuật
Máy chiếu
Tương thích kích cỡ màn hình 762 - 7620 mm (30 - 300")
Khoảng cách chiếu đích 6
Độ sáng của máy chiếu 2200 ANSI lumens
Công nghệ máy chiếu LCD
Độ phân giải gốc máy chiếu XGA (1024x768)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 400:1
Số lượng màu sắc 16.78 triệu màu
Tính đồng nhất 90 phần trăm
Phạm vi quét ngang 15 - 92 kHz
Phạm vi quét dọc 50 - 85 Hz
Chỉnh sửa yếu tố cơ bản, chiều đứng -30 - 30°
Nguồn chiếu sáng
Loại nguồn sáng Đèn
Tuổi thọ của nguồn sáng 3000 h
Tuổi thọ của nguồn sáng (chế độ tiết kiệm) 4000 h
Loại đèn UHE
Công suất đèn 170 W
Hệ thống ống kính
Tiêu cự 18.4 - 22.12 mm
Cổng giao tiếp
S-Video vào 1
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 2
Đầu vào video bản tổng hợp 1

hệ thống mạng
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Tính năng
Tần suất quét đồng hồ chấm 162 MHz
Mức độ ồn 35 dB
Đa phương tiện
Công suất định mức RMS 10 W
Số lượng loa gắn liền 1
Điện
Tiêu thụ năng lượng 248 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 5 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 2,9 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Các đặc điểm khác
Tỉ lệ màn hình 4:3
Ngõ vào audio RCA x 2
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 246,4 x 327,7 x 110 mm
Yêu cầu về nguồn điện 100-240VAC +/-10%, 50/60Hz AC
Giao diện Ethernet
Hệ thống ống kính F=1.6 – 1.74
Ngõ vào video NTSC, NTSC4.43, PAL, M-PAL, N-PAL, PAL60, SECAM