Brother MFC-8710DW multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : MFC-8710DW
  • Mã sản phẩm : MFC-8710DW
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 107695
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Brother MFC-8710DW multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm Wi-Fi :

    Brother MFC-8710DW, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen

  • Long summary description Brother MFC-8710DW multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm Wi-Fi :

    Brother MFC-8710DW. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 40 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
In an toàn
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 1200 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 40 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 10,5 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa 19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa Legal (216 x 356)
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến CIFS, E-mail, E-mail Server, Tập tin, FTP, Hình ảnh, OCR, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Fax
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 203 x 203 DPI
Tốc độ truyền fax 2,5 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 500 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 300
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 366 các địa điểm
Tự động giảm
Vòng đặc biệt
Truy cập fax kép
Kỹ thuật mã hóa fax JBIG, JPEG, MH, MMR, MR
Hiển thị tên người gọi đến
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 500 - 3500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 50000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang BR-Script 3, Epson FX, IBM ProPrinter, PCL 6
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 105 g/m²
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh) 7,26 - 12,7 kg (16 - 28 lbs)
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 163 g/m²

Xử lý giấy
Khối lượng khay in giấy Đa Năng (hệ đo lường Anh) 7,26 - 19,5 kg (16 - 43 lbs)
Khối lượng Khay Nạp giấy Tự động (ADF) (hệ đo lường Anh) 7,71 - 10,9 kg (17 - 24 lbs)
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 105 g/m²
Khối lượng giấy tiện in hai mặt (hệ đo lường Anh) 16 - 28 lbs
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 128-bit WEP, 64-bit WEP, 802.1x RADIUS, EAP-TLS, EAP-TTLS, LEAP, MD5, PEAP, TKIP, WPA-AES, WPA-EAP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-EAP, WPA2-PSK
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA (Auto IP), WINS/NetBIOS, DNS, mDNS, LLMNR, LPR/LPD, Raw Port/Port9100, POP3, SMTP, IPP/IPPS, FTP, LDAP, CIFS, TELNET, SNMPv1/v2c/v3, HTTP/HTTPS, TFTP, ICMP, Web Services (Print/Scan), SNTP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) NDP, RA, DNS, mDNS, LLMNR, LPR/LPD, Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP, LDAP, CIFS, TELNET, SNMPv1/v2c/v3, HTTP/HTTPS, TFTP, SMTP, ICMPv6, SNTP, Web Services (Print/Scan)
Các giao thức quản lý SNMPv1/v2c/v3
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 320 MB
Khe cắm bộ nhớ 1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 59 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 37 dB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 5 dòng
Hiển thị ký tự 22
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 702 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 8,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 1,4 W
Điện áp AC đầu vào 120 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,7 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T) 50 - 91 °F
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 490,2 mm
Độ dày 414 mm
Chiều cao 447 mm
Trọng lượng 16,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 594,4 mm
Chiều sâu của kiện hàng 533,4 mm
Chiều cao của kiện hàng 604,5 mm
Trọng lượng thùng hàng 20 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp Nuance PaperPort SE Presto! PageManager
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới Fast Ethernet
PicBridge
Đa chức năng Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Quét
Công nghệ kết nối Có dây & Không dây
Tiêu chuẩn hệ thống mạng IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)