- Nhãn hiệu : Lexmark
- Tên mẫu : No.42A Black Print Cartridge
- Mã sản phẩm : 18Y0342E
- GTIN (EAN/UPC) : 0734646963145
- Hạng mục : Hộp mực in phun
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 46222
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
-
Short summary description Lexmark No.42A Black Print Cartridge hộp mực in phun 1 Cartridge Nguyên gốc
:
Lexmark No.42A Black Print Cartridge, 1 Cartridge
-
Long summary description Lexmark No.42A Black Print Cartridge hộp mực in phun 1 Cartridge Nguyên gốc
:
Lexmark No.42A Black Print Cartridge. Số lượng mỗi gói: 1 Cartridge
Embed the product datasheet into your content
Tính năng | |
---|---|
Công nghệ in | In phun |
Số lượng mỗi gói | 1 Cartridge |
Kiểu/Loại | Nguyên gốc |
Màu sắc |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng thùng hàng | 0,06 g |
Các số liệu kích thước | |
---|---|
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng | 4032 pc(s) |
Trọng lượng pa-lét | 291,2 kg |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Kích thước hộp hay hộp carton (Rộng x Dày x Cao) | 400 x 243 x 155 mm |
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) | 1219 x 1016 x 1192 mm |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) | 70 x 38 x 98 mm |
Tuổi thọ lưu trữ | 2 năm |
Trọng lượng gộp (thùng các tông bên ngoài) | 3,24 kg (7.15 lbs) |
Trọng lượng gộp của hộp các tông bên ngoài | 3,25 kg |
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) | 70,1 x 38,1 x 98 mm (2.76 x 1.5 x 3.86") |
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) | 1219,2 x 1016 x 1192,3 mm (48 x 40 x 46.9") |
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) | 290,9 kg (641.4 lbs) |
Số lượng hộp các tông bên ngoài | 48 pc(s) |
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) | 0,0635 kg (0.14 lbs) |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |