location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

V7 19” TN Panel R1911 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
V7 Check ‘V7’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
19” TN Panel R1911
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
R1911
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘V7’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by V7: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 23884
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points V7 19” TN Panel R1911 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 48,3 cm (19")
  • - 1280 x 1024 pixels 5:4
  • - 5 ms 300 cd/m² 700:1
  • - 42 W
Thêm>>>
Short summary description V7 19” TN Panel R1911 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels:
This short summary of the V7 19” TN Panel R1911 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

V7 19” TN Panel R1911, 48,3 cm (19"), 1280 x 1024 pixels, LCD, 5 ms

Long summary description V7 19” TN Panel R1911 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels:
This is an auto-generated long summary of V7 19” TN Panel R1911 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels based on the first three specs of the first five spec groups.

V7 19” TN Panel R1911. Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 1024 pixels. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 5:4, Góc nhìn: Ngang:: 150°, Góc nhìn: Dọc:: 130°

Màn hình
Kích thước màn hình *
48,3 cm (19")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 1024 pixels
Tỉ lệ khung hình thực *
5:4
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng *
5 ms
Tỉ lệ màn hình
5:4
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
700:1
Góc nhìn: Ngang:
150°
Góc nhìn: Dọc:
130°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0.294
Phạm vi quét ngang
30 - 80 kHz
Phạm vi quét dọc
56 - 75 Hz
Màn hình: Chéo
48,3 cm
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Công thái học
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Góc nghiêng
-3 - 17°
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
42 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
1 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
419 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
200 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
439 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
4,7 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
5,8 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
VGA
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Độ rộng băng tần
0,135 GHz
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
565 x 123 x 500 mm
Yêu cầu về nguồn điện
AC 100 - 240V, 50/60 Hz
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV)
376 x 301 mm
Chứng nhận
CE, TÜV/GS, UL, FCC, TCO´03, ISO 13406-2, Energy Star