location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Thomson 50" DLP 16/9 Projection TV tivi màn ảnh rộng Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Thomson Check ‘Thomson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
50" DLP 16/9 Projection TV
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
50DLY644
Hạng mục:
Large-screen TV.
Tivi màn ảnh rộng Check ‘Thomson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Thomson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 19630
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Thomson 50" DLP 16/9 Projection TV tivi màn ảnh rộng Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 16:9
  • - Gắn kèm (các) loa Bộ điều chỉnh âm sắc
  • - 127 cm (50") 1280 x 720 pixels
  • - PAL, SECAM
Thêm>>>
Short summary description Thomson 50" DLP 16/9 Projection TV tivi màn ảnh rộng Bạc:
This short summary of the Thomson 50" DLP 16/9 Projection TV tivi màn ảnh rộng Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Thomson 50" DLP 16/9 Projection TV, 1500:1, 16:9, DLP, Chiếu hình phía sau, Bạc, 1200 trang

Long summary description Thomson 50" DLP 16/9 Projection TV tivi màn ảnh rộng Bạc:
This is an auto-generated long summary of Thomson 50" DLP 16/9 Projection TV tivi màn ảnh rộng Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Thomson 50" DLP 16/9 Projection TV. Tỷ lệ tương phản (điển hình): 1500:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Hệ thống máy chiếu tivi: DLP. Kiểu chiếu: Chiếu hình phía sau, Màu sắc sản phẩm: Bạc, Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê: 1200 trang. Hệ thống âm thanh: Stereo Nicam, Virtual Dolby Prologic II, Công suất đầu ra đỉnh của âm nhạc: 2 W. Kích thước màn hình: 127 cm (50"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 720 pixels, Màn hình: Chéo: 127 cm. Tiêu thụ năng lượng: 190 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 2,5 W

Máy chiếu
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1500:1
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Hệ thống máy chiếu tivi
DLP
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
Front: CINCH in S-video in Headphone out Rear: Antenna input SCART1: CVBS/RGB/S-Video SCART2: CVBS/RGB/S-Video SCART3: CVBS/S-Video CINCH audio in/out HD Connectors
Tính năng
Kiểu chiếu *
Chiếu hình phía sau
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1200 trang
Cấp độ teletext
2.5
Chức năng bảo vệ
Child Lock
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Hệ thống âm thanh
Stereo Nicam, Virtual Dolby Prologic II
Công suất đầu ra đỉnh của âm nhạc
2 W
Màn hình
Kích thước màn hình
127 cm (50")
Độ phân giải màn hình
1280 x 720 pixels
Màn hình
Màn hình: Chéo
127 cm
Độ sáng màn hình
650 cd/m²
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
190 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
2,5 W
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1353 x 575 x 1094 mm
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
PAL, SECAM
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
37,1 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1191 x 421 x 993 mm
Trọng lượng thùng hàng
46,3 kg
Chi tiết kỹ thuật
Bộ lọc lược
4H
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
4/3 + 16/9 Lbx subtitle, 16/9 Lbx + cinerama, 14/9 Lbx + widescreen 16/9
Các tính năng đặc biệt
PIP PAP PAT
Đầu ra quét lũy tiến
Yes
Các đặc điểm khác
Kiểu bộ đếm giờ
Sleep/Wake-up