location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony KDS55A2000AEP tivi 139,7 cm (55") Full HD 450 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KDS55A2000AEP
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KDS55A2000AEP
Hạng mục: Tivi Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 25262
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 Mar 2022 13:58:38
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony KDS55A2000AEP tivi 139,7 cm (55") Full HD 450 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 139,7 cm (55") LCD
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 450 cd/m² 2,5 ms
  • - 210 W
Thêm>>>
Short summary description Sony KDS55A2000AEP tivi 139,7 cm (55") Full HD 450 cd/m²:
This short summary of the Sony KDS55A2000AEP tivi 139,7 cm (55") Full HD 450 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony KDS55A2000AEP, 139,7 cm (55"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD

Long summary description Sony KDS55A2000AEP tivi 139,7 cm (55") Full HD 450 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Sony KDS55A2000AEP tivi 139,7 cm (55") Full HD 450 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony KDS55A2000AEP. Kích thước màn hình: 139,7 cm (55"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Thời gian đáp ứng: 2,5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9

Màn hình
Kích thước màn hình *
139,7 cm (55")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
Yes
Độ sáng màn hình *
450 cd/m²
Thời gian đáp ứng
2,5 ms
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Kỹ thuật số
Các băng tần TV được hỗ trợ
CATV, UHF, VHF
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Hệ thống âm thanh
Virtual Dolby BBE Digital
Thiết kế
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Chế độ chờ
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
2000 trang
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Cổng giao tiếp
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
2
S-Video vào
1
Số lượng cổng HDMI *
2
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) ra
1
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
210 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1292 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
480 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
913 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
39 kg
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Đồng hồ tích hợp
Yes
Loa
Yes