location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung LE-40R74BD tivi 101,6 cm (40") HD Màu đen 500 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LE-40R74BD
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LE-40R74BD show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục: Tivi Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 52129
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 Dec 2020 14:41:11
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung LE-40R74BD tivi 101,6 cm (40") HD Màu đen 500 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 101,6 cm (40") LCD
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 500 cd/m² 8 ms 5000:1
  • - NTSC, PAL, SECAM
  • - 205 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung LE-40R74BD tivi 101,6 cm (40") HD Màu đen 500 cd/m²:
This short summary of the Samsung LE-40R74BD tivi 101,6 cm (40") HD Màu đen 500 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung LE-40R74BD, 101,6 cm (40"), 1366 x 768 pixels, HD, LCD, Màu đen

Long summary description Samsung LE-40R74BD tivi 101,6 cm (40") HD Màu đen 500 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Samsung LE-40R74BD tivi 101,6 cm (40") HD Màu đen 500 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung LE-40R74BD. Kích thước màn hình: 101,6 cm (40"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 500 cd/m², Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 5000:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
101,6 cm (40")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
500 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
5000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Tìm kênh tự động
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Hệ thống âm thanh
A2/NiCAM, SRS TruSurround XT
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Khớp khuyên
20
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng SCART
2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng RF
1
S-Video vào
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Tính năng quản lý
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
205 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Chứng nhận
Chứng nhận
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
991,5 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
326 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
713 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
22,8 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
991,5 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
87 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
658,5 mm
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1110 x 410 x 825 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
30,2 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Cấp độ teletext
2.5
Gắn kèm (các) loa
Yes
Góc nghiêng
No
Yêu cầu về nguồn điện
100-240V
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)