location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips SYK5600/05 network card 85, 30

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SYK5600/05
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SYK5600/05
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895881395
Hạng mục:
Một NIC hay Cạc Giao diện Mạng lưới là một bo mạch hoặc một vi mạch vòng cho phép máy tính liên lạc với các máy tính khác trên một Mạng lưới. Khi kết nối với hệ thống, các máy tính có thể chia sẻ các trang web, các tệp tài liệu, máy in và các nguồn khác. Tiêu chuẩn mạng lưới phổ biến nhất hiện nay là Ethernet, được nhận dạng bởi các ổ nối hình chữ nhật với 8 sợi dây. Mạng lưới không dây với 802.11b và loại chuẩn nhanh hơn 802.11g cũng đang ngày càng phổ biến, cả ở gia đình và văn phòng, mặc dù nó chưa nhanh bằng mạng lưới có dây (ethernet). Một địa điểm công cộng nơi bạn có thể dùng internet không dây được gọi là một "điểm nóng".
card mạng Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 27391
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2019 12:10:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips SYK5600/05 network card 85, 30
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Có dây
  • - RJ-45
  • - 85, 30
Thêm>>>
Short summary description Philips SYK5600/05 network card 85, 30:
This short summary of the Philips SYK5600/05 network card 85, 30 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips SYK5600/05, Có dây, RJ-45, 85, 30

Long summary description Philips SYK5600/05 network card 85, 30:
This is an auto-generated long summary of Philips SYK5600/05 network card 85, 30 based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips SYK5600/05. Công nghệ kết nối: Có dây, Giao diện chủ: RJ-45. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 85, 30

Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Giao diện chủ *
RJ-45
hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa *
85, 30
Khoảng cách vận hành tối đa
200 m
Thiết kế
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Ổ CD-ROM cần có
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
97 mm
Độ dày
70 mm
Chiều cao
74 mm
Trọng lượng
320 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
160 mm
Chiều cao của kiện hàng
102 mm
Trọng lượng thùng hàng
715 g
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
100-240VAC, 50/60Hz
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Các cổng vào/ ra
1 x RJ-45
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
97 x 70 x 74 mm
Mã 12 NC
908210004409
Kết nối cáp
RJ45
Độ rộng băng tần kênh
4.3-20.9
EAN/UPC/GTIN
8710895881395
Chiều dài đóng gói
21,7 cm
Trọng lượng thực đóng gói
0,515 kg
Trọng lượng bì đóng gói
0,200 kg