location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips SHS3201/10 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu đeo móc lên vành tài Âm nhạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SHS3201/10
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SHS3201/10 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581497729
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 161444
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Apr 2023 10:52:23
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips SHS3201/10 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu đeo móc lên vành tài Âm nhạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Âm nhạc Kiểu đeo móc lên vành tài Tai nghe
  • - Có dây Jack cắm 3.5 mm
  • - Intraaural 20 - 20000 Hz 16 Ω 100 dB
Thêm>>>
Short summary description Philips SHS3201/10 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu đeo móc lên vành tài Âm nhạc:
This short summary of the Philips SHS3201/10 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu đeo móc lên vành tài Âm nhạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips SHS3201/10, Có dây, 20 - 20000 Hz, Âm nhạc, 18 g, Tai nghe

Long summary description Philips SHS3201/10 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu đeo móc lên vành tài Âm nhạc:
This is an auto-generated long summary of Philips SHS3201/10 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Kiểu đeo móc lên vành tài Âm nhạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips SHS3201/10. Sản Phẩm: Tai nghe. Công nghệ kết nối: Có dây. Cách dùng: Âm nhạc. Tần số tai nghe: 20 - 20000 Hz. Chiều dài dây cáp: 1,2 m. Trọng lượng: 18 g

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe
Phong cách đeo *
Kiểu đeo móc lên vành tài
Cách dùng *
Âm nhạc
Chiều dài dây cáp
1,2 m
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Jack cắm 3.5 mm
Yes
Mạ điểm nối
Màu chrome
Tai nghe
Công suất đầu vào tối đa
15 mW
Nối tai *
Intraaural
Hệ thống âm thanh
mở
Tần số tai nghe
20 - 20000 Hz
Trở kháng
16 Ω
Độ nhạy tai nghe
100 dB
Loại nam châm
Neo titanium
Đơn vị ổ đĩa
1,5 cm
Loại trình điều khiển
Dynamic
Micrô
Loại micro *
Không có
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
36 mm
Độ dày
18 mm
Chiều cao
61 mm
Trọng lượng
18 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
95 mm
Chiều sâu của kiện hàng
25 mm
Chiều cao của kiện hàng
170 mm
Trọng lượng thùng hàng
46 g
Nội dung đóng gói
Số lượng
1
Các đặc điểm khác
Loại dây cáp
OFC
Bộ nối
3.5mm
Kiểu/Loại
open
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)