location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips SHP1900/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SHP1900/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SHP1900/00 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895945837
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 187941
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips SHP1900/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Âm nhạc Đệm đầu Tai nghe
  • - Có dây Jack cắm 3.5 mm
  • - Supraaural 20 - 20000 Hz 32 Ω 98 dB
Thêm>>>
Short summary description Philips SHP1900/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen:
This short summary of the Philips SHP1900/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips SHP1900/00, Có dây, 20 - 20000 Hz, Âm nhạc, Tai nghe, Màu đen

Long summary description Philips SHP1900/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips SHP1900/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips SHP1900/00. Sản Phẩm: Tai nghe. Công nghệ kết nối: Có dây. Cách dùng: Âm nhạc. Tần số tai nghe: 20 - 20000 Hz. Chiều dài dây cáp: 2 m, Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe
Phong cách đeo *
Đệm đầu
Cách dùng *
Âm nhạc
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chiều dài dây cáp
2 m
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Jack cắm 3.5 mm
Yes
Tai nghe
Nối tai *
Supraaural
Hệ thống âm thanh
mở
Tần số tai nghe
20 - 20000 Hz
Trở kháng
32 Ω
Độ nhạy tai nghe
98 dB
Loại nam châm
Neodymium
Đơn vị ổ đĩa
4 cm
Micrô
Loại micro *
Không có
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
95 mm
Chiều cao của kiện hàng
210 mm
Trọng lượng thùng hàng
139 g
Các số liệu kích thước
Chiều rộng hộp các tông chính
387 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
600 mm
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông chính (EAN/UPC)
87 10895 95732 8
Các số liệu kích thước
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
18,1 cm
Chiều dài thùng cạc tông vận chuyển
58,7 cm
Chiều cao thùng cạc tông vận chuyển
22,9 cm
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông vận chuyển (EAN/UPC)
87 10895 95731 1
Các đặc điểm khác
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
95 x 175 x 210 mm
Mã 12 NC
908210007146
Loại dây cáp
Đồng (kim loại)
EAN/UPC/GTIN
87 10895 94583 7
Trọng lượng tổng cộng (hộp các tông bên trong)
2,329 kg
Trọng lượng gộp của hộp các tông bên ngoài
10,460 kg
Trọng lượng thực hộp các tông bên trong
2,005 kg
Trọng lượng thực hộp các tông bên ngoài
9,312 kg
Trọng lượng thực đóng gói
0,195 kg
Trọng lượng bì đóng gói
0,139 kg
Trọng lượng bì của hộp các tông bên trong
0,324 kg
Trọng lượng bì hộp các tông bên ngoài
1,141 kg
Hoàn thiện ổ nối
Chrome plated
Khối lượng gói
0,334 kg
Kết nối cáp
One-sided
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips SHP6000TV/10 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen Philips SHP6000TV/10 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Có dây Đệm đầu Âm nhạc Màu đen
(show image)
SHP6000TV/10 SHP6000TV/10
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)