location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 512MB Sport Audio Player 0,512 GB

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
512MB Sport Audio Player
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PAS250/00
Hạng mục:
MP3, viết tắt của "MPEG 1 lớp 3", là một qui trình hiệu quả cao để nén âm nhạc lưu trữ dạng kỹ thuật số và là tiêu chuẩn sử dụng của Internet. Máy nghe MP3 là một thiết bị cầm tay nhỏ để chạy các tệp âm nhạc đã được lưu trữ ở dạng MP3 và các loại định dạng được hỗ trợ khác. Nhạc từ đĩa CD bình thường có thể được chuyển sang định dạng MP3. Giảm dữ liệu MP3 sẽ tăng dung lượng lưu trữ nhạc gấp mười lần. Vì lý do này, các máy nghe MP3 có thể cực nhỏ và phần lớn các máy này không có các bộ phận di động, vì vậy chúng rất thích hợp để nghe nhạc khi đang chơi thể thao, hoặc đi trên đường.
Máy MP3/MP4 Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 22554
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 512MB Sport Audio Player 0,512 GB
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Flash memory 0,512 GB
  • - LCD
  • - 80 dB Bộ điều chỉnh âm sắc
  • - Đài FM
  • - Thời gian phát lại âm thanh liên tục: 12 h Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Philips 512MB Sport Audio Player 0,512 GB:
This short summary of the Philips 512MB Sport Audio Player 0,512 GB data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 512MB Sport Audio Player, 0,512 GB, LCD, Đài FM, 70 g

Long summary description Philips 512MB Sport Audio Player 0,512 GB:
This is an auto-generated long summary of Philips 512MB Sport Audio Player 0,512 GB based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 512MB Sport Audio Player. Tổng dung lượng lưu trữ: 0,512 GB. Màn hình hiển thị: LCD. Đài FM. Thời gian phát lại âm thanh liên tục: 12 h. Trọng lượng: 70 g

Dung lượng
Loại phương tiện nghe nhạc *
Flash memory
Tổng dung lượng lưu trữ *
0,512 GB
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Âm thanh
Công suất đầu ra mỗi kênh
5 mW
Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm
80 dB
Dải tần số
20 - 20000 Hz
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc
4
Vô tuyến
Đài FM *
Yes
Dải tần FM
87,5 - 108 MHz
Số lượng trạm tiền cài đặt
10
Chế độ ghi âm
Ghi âm giọng nói *
No
Điện
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Điện
Thời gian phát lại âm thanh liên tục *
12 h
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
256 MB
Tốc độ xử lý tối thiểu
300 MHz
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
CD-ROM
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
70 g
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Musicmatch Jukebox Philips Media Manager
Các đặc điểm khác
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
1000 MB
Các cổng vào/ ra
Headphone out(3.5mm) USB jack(5-pin)
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
71 x 71 x 26,5 mm
Loại tệp
MP3, WMA
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98SE/Me/2000/XP
Mô tả công suất đầu ra
5
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips 256MB Digital Audio Player 0,256 GB Philips 256MB Digital Audio Player 0,256 GB
(show image)
PSA220/00 256MB Digital Audio Player
Philips 256MB Sport Audio Player 0,256 GB Màu đỏ, Màu trắng Philips 256MB Sport Audio Player 0,256 GB Màu đỏ, Màu trắng
(show image)
PSA260/00 256MB Sport Audio Player