location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips Showline MCP9360I/31 PC Intel® Pentium® D 945 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB Máy tính để bàn Máy tính cá nhân

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Showline
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MCP9360I/31
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
MCP9360I/31
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘Philips’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 296307
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:15:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips Showline MCP9360I/31 PC Intel® Pentium® D 945 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB Máy tính để bàn Máy tính cá nhân
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính cá nhân
  • - Intel® Pentium® D 945 3,4 GHz
  • - 1 GB DDR2-SDRAM 2 x 0.5 GB
  • - 80 GB
Thêm>>>
Short summary description Philips Showline MCP9360I/31 PC Intel® Pentium® D 945 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB Máy tính để bàn Máy tính cá nhân:
This short summary of the Philips Showline MCP9360I/31 PC Intel® Pentium® D 945 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB Máy tính để bàn Máy tính cá nhân data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips Showline MCP9360I/31, 3,4 GHz, Intel® Pentium® D, 945, 1 GB, DDR2-SDRAM, 80 GB

Long summary description Philips Showline MCP9360I/31 PC Intel® Pentium® D 945 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB Máy tính để bàn Máy tính cá nhân:
This is an auto-generated long summary of Philips Showline MCP9360I/31 PC Intel® Pentium® D 945 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB Máy tính để bàn Máy tính cá nhân based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips Showline MCP9360I/31. Tốc độ bộ xử lý: 3,4 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Pentium® D, Model vi xử lý: 945. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB. Loại khung: Máy tính để bàn. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Pentium® D
Model vi xử lý *
945
Số lõi bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
3,4 GHz
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 775 (Socket T)
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Các luồng của bộ xử lý
2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
800 MHz
Loại bus
FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
65 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Pentium D 900 Series
Tên mã bộ vi xử lý
Presler
Công suất thoát nhiệt TDP
95 W
Nhiệt độ CPU (Tcase)
63,4 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
376 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
162 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân
17
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
2 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
2 x 0.5 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
80 GB
Giao diện ổ cứng
SATA II
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
Analog audio Left/Right in Analog audio Left/Right out 2x Composite video (CVBS) input DVI-D Ethernet IEEE 1394 6 pins 2x Optical line out S/PDIF out (coaxial) S-Video in S-Video in 2x S-Video out TV in (antenna cable) USB 2.0 2x VGA out
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
Yes
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
Yes
Đầu ra tivi
Yes
Loại đầu ra TV
S-Video
Thiết kế
Loại khung *
Máy tính để bàn
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính cá nhân
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Physical Address Extension (PAE)
32 bit
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
No
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
ID ARK vi xử lý
27520
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Vi xử lý không xung đột
No
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
No
Các đặc điểm khác
Loại ổ đĩa cứng
250 GB Serial ATA - 7200 rpm - 3 G/s
Loại bộ chỉnh tivi
DVB-T
Các linh kiện bổ sung
Wireless keyboard Universal Remote Control S-Video cable Speaker Cables Scart/RCA video adapter Scart Cable Power cord IR Blaster Ethernet cable DVI-D cable Coax digital audio cable HDMI-DVI adapter cable Antenna cable CD-ROM with software + manual 5 x AA
Truyền hình kỹ thuật số
Terrestrial
Các kết nối phía trước
8 in 1 card reader Headphone output (stereo jack) i.Link (DV-input) Microphone input USB 2.0 (2x)