location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 4GB Micro Jukebox Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
4GB Micro Jukebox
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HDD1420/00 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895912617
Hạng mục:
MP3, viết tắt của "MPEG 1 lớp 3", là một qui trình hiệu quả cao để nén âm nhạc lưu trữ dạng kỹ thuật số và là tiêu chuẩn sử dụng của Internet. Máy nghe MP3 là một thiết bị cầm tay nhỏ để chạy các tệp âm nhạc đã được lưu trữ ở dạng MP3 và các loại định dạng được hỗ trợ khác. Nhạc từ đĩa CD bình thường có thể được chuyển sang định dạng MP3. Giảm dữ liệu MP3 sẽ tăng dung lượng lưu trữ nhạc gấp mười lần. Vì lý do này, các máy nghe MP3 có thể cực nhỏ và phần lớn các máy này không có các bộ phận di động, vì vậy chúng rất thích hợp để nghe nhạc khi đang chơi thể thao, hoặc đi trên đường.
Máy MP3/MP4 Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 64380
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 Jan 2024 17:34:34
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 4GB Micro Jukebox Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Ổ đĩa cứng
  • - LCD 3,81 cm (1.5") 128 x 128 pixels
  • - Hỗ trợ định dạng âm thanh: MP3, WAV
  • - 82 dB 16 Ω Bộ điều chỉnh âm sắc
  • - Ghi âm giọng nói Micrô gắn kèm
  • - Thời gian phát lại âm thanh liên tục: 17 h Lithium-Ion (Li-Ion) 610 mAh
Thêm>>>
Short summary description Philips 4GB Micro Jukebox Màu đen:
This short summary of the Philips 4GB Micro Jukebox Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 4GB Micro Jukebox, LCD, 87 g, Màu đen

Long summary description Philips 4GB Micro Jukebox Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips 4GB Micro Jukebox Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 4GB Micro Jukebox. Màn hình hiển thị: LCD. Ghi âm giọng nói. Thời gian phát lại âm thanh liên tục: 17 h. Trọng lượng: 87 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Dung lượng
Loại phương tiện nghe nhạc *
Ổ đĩa cứng
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình
3,81 cm (1.5")
Độ phân giải màn hình
128 x 128 pixels
Các định dạng của tệp tin
Hỗ trợ định dạng âm thanh *
MP3, WAV
Âm thanh
Công suất đầu ra mỗi kênh
5 mW
Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm
82 dB
Trở kháng
16 Ω
Độ nhạy
100 dB
Dải tần số
20 - 16000 Hz
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc
5
Vô tuyến
Đài FM *
No
Chế độ ghi âm
Ghi âm giọng nói *
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Điện
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin
610 mAh
Thời gian phát lại âm thanh liên tục *
17 h
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
64 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium II
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
-CD-ROM drive -Sound card -Video card
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
87 g
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
-Device Manager -Windows Media Player 10
Các đặc điểm khác
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
100 MB
Các cổng vào/ ra
-Connector: Philips dock connector -DC in: 5 V -Headphone 3.5 mm -USB2.0
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
53,7 x 16,3 x 86 mm
Tốc độ bit
8-320 kbps & VBR(MP3), 32-192 kbps(WMA)
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows XP (SP1 or above)
Mô tả công suất đầu ra
5
USB cấp nguồn
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips GoGear HDD1620/00 máy MP3/MP4 Màu đen Philips GoGear HDD1620/00 máy MP3/MP4 Màu đen
(show image)
HDD1620/00 HDD1620/00
Philips GoGear HDD6320/00 máy MP3/MP4 Màu đen Philips GoGear HDD6320/00 máy MP3/MP4 Màu đen
(show image)
HDD6320/00 HDD6320/00