location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 50PF7321/10 tivi 127 cm (50") HD Màu đen 1400 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
50PF7321/10
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
50PF7321/10
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895997164
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 90527
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:32:09
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 50PF7321/10 tivi 127 cm (50") HD Màu đen 1400 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 127 cm (50") Plasma
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 1400 cd/m² 3 ms
Thêm>>>
Short summary description Philips 50PF7321/10 tivi 127 cm (50") HD Màu đen 1400 cd/m²:
This short summary of the Philips 50PF7321/10 tivi 127 cm (50") HD Màu đen 1400 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 50PF7321/10, 127 cm (50"), 1366 x 768 pixels, HD, Plasma, Màu đen

Long summary description Philips 50PF7321/10 tivi 127 cm (50") HD Màu đen 1400 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 50PF7321/10 tivi 127 cm (50") HD Màu đen 1400 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 50PF7321/10. Kích thước màn hình: 127 cm (50"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: Plasma, Độ sáng màn hình: 1400 cd/m², Thời gian đáp ứng: 3 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
127 cm (50")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
Plasma
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
Zoom
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
Yes
Độ sáng màn hình *
1400 cd/m²
Thời gian đáp ứng
3 ms
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
127 cm
Màn hình: Chéo
127 cm
Bộ chuyển kênh TV
Số lượng kênh
100 kênh
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Virtual Dolby Surround Stereo
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
800 x 400 mm
Giao diện lắp khung
800x400 mm
Hiệu suất
Giảm tiếng ồn *
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng SCART
2
Số lượng cổng HDMI *
2
Tính năng quản lý
Hẹn giờ ngủ
Yes
Dễ sử dụng
Side Control Smart Picture Control Smart Sound Control Auto Volume Leveller (AVL) Program List Watch analogue/record digital Easy toggle Dig/Analog modes
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều sâu (với giá đỡ)
325 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
856 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
57,3 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1504 x 374 x 1002 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1504 mm
Chiều sâu của kiện hàng
374 mm
Chiều cao của kiện hàng
1002 mm
Trọng lượng thùng hàng
63 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
DVD TV Aux RCFE06FRS00
Các đặc điểm khác
Cấp độ teletext
2.5
Số lượng các trang ưa thích
4 trang
Các tính năng đặc biệt
Pixel Plus
Yêu cầu về nguồn điện
AC 220 - 240 V +/- 10%
Các linh kiện bổ sung
Table top stand Power cord Quick start guide Registration card Remote Control RF cable User Manual Warranty certificate Batteries for remote control
Đầu vào dây ăngten
75 ohm coaxial (IEC75)
Màn hình hiển thị
WXGA Plasma panel
Các kết nối phía trước/ Kết nối bên
Audio L/R in CVBS in Headphone out S-video in
Các cổng vào/ ra
SCART 1 (Audio L/R, CVBS in/out, RGB) SCART 2 (Audio L/R, CVBS in/out, S- video in) Audio L/R-in CVBS-in Headphone out S-Video in YPbPr
Các linh kiện tùy chọn
Floor stand
Nâng cao ảnh
Pixel Plus Progressive Scan 3/2 - 2/2 motion pull down Contrast Plus Digital Noise Reduction 3D Combfilter Jagged Line Suppression Active Control Luminance Transient Improver
Chiều rộng của bộ
142,5 cm
nâng cao âm thanh
Dynamic Bass Enhancement Auto Volume Leveller
Dễ dàng cài đặt
Yes
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
No
Hiện thị bộ chỉnh
PLL