location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 21PT5421/12 tivi thùng 53,3 cm (21") Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
21PT5421/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
21PT5421/12
Hạng mục:
Cathode Ray Tube (CRT) TVs are relatively large and heavy TVs. Nowadays they have largely been replaced by flatscreen LCD and plasma TVs.
Tivi thùng Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 65601
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:40:22
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips 21PT5421/12 tivi thùng 53,3 cm (21") Bạc:
This short summary of the Philips 21PT5421/12 tivi thùng 53,3 cm (21") Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 21PT5421/12, 53,3 cm (21"), 4:3, Real flat picture tube, 51 cm, 55 cm, 51 cm

Long summary description Philips 21PT5421/12 tivi thùng 53,3 cm (21") Bạc:
This is an auto-generated long summary of Philips 21PT5421/12 tivi thùng 53,3 cm (21") Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 21PT5421/12. Kích thước màn hình: 53,3 cm (21"), Tỉ lệ màn hình: 4:3, Màn hình hiển thị: Real flat picture tube. Số lượng kênh: 100 kênh, Loại bộ điều chỉnh: PLL. Hệ thống âm thanh: Nicam Stereo, Công suất nhạc: 6 W. Màu sắc sản phẩm: Bạc. Loại điều khiển từ xa: TV RCLE011

Màn hình
Kích thước màn hình *
53,3 cm (21")
Tỉ lệ màn hình *
4:3
Màn hình hiển thị
Real flat picture tube
Màn hình: Chéo
51 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
55 cm
Kích cỡ màn hình chéo có thể nhìn được
51 cm
Bộ chuyển kênh TV
Số lượng kênh
100 kênh
Loại bộ điều chỉnh
PLL
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Nicam Stereo
Loa
2
Công suất nhạc
6 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
SCART1 (CVBS in/out, RGB, Audio in/out) SCART2 (CVBS in/out, S-video in, Audio in/out) Antenna input (IEC75) CVBS in Audio L/R in Headphones out
Số lượng cổng SCART
2
Các kết nối phía trước/ Kết nối bên
Headphone out CVBS in Audio L/R in
Đầu vào dây ăngten
75 ohm coaxial (IEC75)
Tính năng quản lý
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
TV RCLE011
Chi tiết kỹ thuật
Dải tần
50 Hz
TV Combo *
No
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Dễ sử dụng
Smart Picture Control Smart Sound Control
Nâng cao ảnh
Sharpness Adjustment Crystal Clear Color Temperature Adjustment Black stretch
Dễ dàng cài đặt
Automatic Tuning System (ATS) Autostore PLL Digital Tuning Plug & Play Fine Tuning
Điện
Tiêu thụ năng lượng
65 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
3 W
Yêu cầu về nguồn điện
AC 220 - 240 V, 50/60 Hz
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình TV
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
10 trang
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
600 x 480 x 470 mm
Trọng lượng
23 kg
Độ dày
480 mm
Chiều cao
470 mm
Chiều rộng của bộ
60 cm
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
668 x 572 x 556 mm
Trọng lượng thùng hàng
26 kg
Chiều sâu của kiện hàng
572 mm
Chiều cao của kiện hàng
556 mm
Chiều rộng của kiện hàng
668 mm