location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Motorola Moto RAZR V3 5,59 cm (2.2") 95 g Nhôm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Motorola Check ‘Motorola’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Moto
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
RAZR V3
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
V3
Hạng mục:
Điện thoại di động, hay còn gọi là điện thoại cầm tay, là một thiết bị truyền thông điện tử với các tính năng cơ bản như một điện thoại cố định thông thường, nhưng có thể mang theo và không cần kết nối bằng đường dây tới mạng lưới điện thoại. Với đa số các điện thoại di động hiện đại, bạn có thể sử dụng nhiều tính năng khác chứ không đơn thuần chỉ là gọi điện: với đa số mẫu điện thoại di động bạn có thể gửi tin nhắn hoặc thư điện tử, lướt mạng, chơi trò chơi điện tử, lưu số điện thoại để bạn không bao giờ phải viết hoặc ghi nhớ chúng, và nhiều chức năng khác nữa.
Điện thoại di động Check ‘Motorola’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Motorola: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 111047
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Feb 2024 15:20:48
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Motorola Moto RAZR V3 5,59 cm (2.2") 95 g Nhôm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - SIM đơn Nhôm
  • - 5,59 cm (2.2") 176 x 220 pixels
  • - Bluetooth Cổng USB Mini-USB
  • - MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 680 mAh
Thêm>>>
Short summary description Motorola Moto RAZR V3 5,59 cm (2.2") 95 g Nhôm:
This short summary of the Motorola Moto RAZR V3 5,59 cm (2.2") 95 g Nhôm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Motorola Moto RAZR V3, Lật, SIM đơn, 5,59 cm (2.2"), Bluetooth, 680 mAh, Nhôm

Long summary description Motorola Moto RAZR V3 5,59 cm (2.2") 95 g Nhôm:
This is an auto-generated long summary of Motorola Moto RAZR V3 5,59 cm (2.2") 95 g Nhôm based on the first three specs of the first five spec groups.

Motorola Moto RAZR V3. Hệ số hình dạng: Lật. Dung lượng thẻ SIM: SIM đơn. Kích thước màn hình: 5,59 cm (2.2"), Độ phân giải màn hình: 176 x 220 pixels, Màn hình ngoài: CSTN. Giao thức ứng dụng không dây (WAP): 2.0. Bluetooth. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 680 mAh, Thời gian chờ (2G): 200 h. Trọng lượng: 95 g. Màu sắc sản phẩm: Nhôm

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Nhôm
Màn hình
Kích thước màn hình *
5,59 cm (2.2")
Độ phân giải màn hình *
176 x 220 pixels
Loại màn hình
TFT
Loại bảng điều khiển
TFT
Số màu sắc của màn hình
65536 màu sắc
Màn hình ngoài *
CSTN
Độ phân giải màn hình ngoài
96 x 80 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Bộ nhớ
Hỗ trợ thẻ flash *
No
Thẻ nhớ tương thích *
Không hỗ trợ
Bộ nhớ trong (RAM)
5,5 MB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau
640 x 480 pixels
Camera sau *
Yes
Camera trước *
No
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM đơn
Loại thẻ SIM
MiniSIM
Mạng dữ liệu *
GPRS
Giao thức ứng dụng không dây (WAP)
2.0
Wi-Fi *
No
Truyền dữ liệu
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Bluetooth *
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Loại đầu nối USB
Mini-USB
Nhắn tin
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
Nhắn tin
Trò chuyện trực tuyến
Yes
E-mail
Yes
Phim
Cuộc gọi video
No
Các định dạng video
MPEG4
Âm thanh
Kiểu tiếng chuông
Đa âm
Đài FM *
No
Máy nghe nhạc
Yes
Số lượng chuông đa âm
40
Điện
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin *
680 mAh
Loại pin
Li-Ion
Thời gian thoại (2G) *
3 h
Thời gian chờ (2G) *
200 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
95 g
Chiều rộng
53 mm
Độ dày
13,9 mm
Chiều cao
98 mm
Tính năng điện thoại
Quản lý thông tin cá nhân *
Game, Lịch, Danh sách những việc phải làm
Công nghệ Java
Yes
Báo rung
Yes
Hệ số hình dạng *
Lật
Hoạt động Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
GPS
No
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
No
Các đặc điểm khác
Giao diện
CE Bus, USB / Bluetooth
Kiểu mạng lưới
GSM
Tần số vận hành
GSM 850 / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900
Các định dạng phát lại
MIDI, MP3