location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Motorola L6 (pink) 86 g Màu hồng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Motorola Check ‘Motorola’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
L6 (pink)
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SE5426AF1F1
Hạng mục:
Điện thoại di động, hay còn gọi là điện thoại cầm tay, là một thiết bị truyền thông điện tử với các tính năng cơ bản như một điện thoại cố định thông thường, nhưng có thể mang theo và không cần kết nối bằng đường dây tới mạng lưới điện thoại. Với đa số các điện thoại di động hiện đại, bạn có thể sử dụng nhiều tính năng khác chứ không đơn thuần chỉ là gọi điện: với đa số mẫu điện thoại di động bạn có thể gửi tin nhắn hoặc thư điện tử, lướt mạng, chơi trò chơi điện tử, lưu số điện thoại để bạn không bao giờ phải viết hoặc ghi nhớ chúng, và nhiều chức năng khác nữa.
Điện thoại di động Check ‘Motorola’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Motorola: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 77215
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Feb 2024 14:54:57
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Motorola L6 (pink) 86 g Màu hồng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu hồng
  • - 128 x 160 pixels
  • - Độ phân giải camera sau: 0,3 MP
  • - Bluetooth
  • - MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Thêm>>>
Short summary description Motorola L6 (pink) 86 g Màu hồng:
This short summary of the Motorola L6 (pink) 86 g Màu hồng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Motorola L6 (pink), Thanh, 128 x 160 pixels, 0,3 MP, Bluetooth, Màu hồng

Long summary description Motorola L6 (pink) 86 g Màu hồng:
This is an auto-generated long summary of Motorola L6 (pink) 86 g Màu hồng based on the first three specs of the first five spec groups.

Motorola L6 (pink). Hệ số hình dạng: Thanh. Độ phân giải màn hình: 128 x 160 pixels. Độ phân giải camera sau: 0,3 MP. Bluetooth. Thời gian chờ (2G): 345 h. Trọng lượng: 86 g. Màu sắc sản phẩm: Màu hồng

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu hồng
Màn hình
Độ phân giải màn hình *
128 x 160 pixels
Loại màn hình
CSTN
Loại bảng điều khiển
CSTN
Số màu sắc của màn hình
65536 màu sắc
Bộ nhớ
Hỗ trợ thẻ flash *
No
Bộ nhớ trong (RAM)
10 MB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau
0,3 MP
Độ phân giải camera sau
640 x 480 pixels
Camera sau *
Yes
hệ thống mạng
Mạng dữ liệu *
GPRS
Truyền dữ liệu
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Bluetooth *
Yes
Nhắn tin
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
Âm thanh
Kiểu tiếng chuông
Đa âm
Đài FM *
No
Máy nghe nhạc
Yes
Số lượng chuông đa âm
24
Điện
Thời gian thoại (2G) *
5,8 h
Thời gian chờ (2G) *
345 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
86 g
Chiều rộng
113 mm
Độ dày
49 mm
Chiều cao
10,9 mm
Tính năng điện thoại
Công nghệ Java
Yes
Dung lượng danh bạ
500 mục nhập
Hệ số hình dạng *
Thanh
Các đặc điểm khác
Giao diện
mini-USB
Kiểu mạng lưới
GSM
Tần số vận hành
900/1800/1900 MHz
Khả năng quay video
Yes
Các định dạng phát lại
MP3