location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark Business Edition X8350 25ppm In phun A4 4800 x 1200 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Business Edition X8350 25ppm
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
80D2856
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 22511
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark Business Edition X8350 25ppm In phun A4 4800 x 1200 DPI
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - A4 25 ppm
  • - Quét màu Fax mono
  • - 7,8 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark Business Edition X8350 25ppm In phun A4 4800 x 1200 DPI:
This short summary of the Lexmark Business Edition X8350 25ppm In phun A4 4800 x 1200 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark Business Edition X8350 25ppm, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, Quét màu, Fax mono, A4

Long summary description Lexmark Business Edition X8350 25ppm In phun A4 4800 x 1200 DPI:
This is an auto-generated long summary of Lexmark Business Edition X8350 25ppm In phun A4 4800 x 1200 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark Business Edition X8350 25ppm. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Quét (scan): Quét màu. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
25 ppm
Sao chép
Sao chép *
No
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
5000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
2
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
A2 baronial, Executive, Hagaki card, Phiếu mục lục, l, Legal, Letter, Statement
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Hiệu suất
Khả năng tương thích Mac
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Chứng nhận
Chứng nhận
FCC Class B, UL 60950, CE Class B, CB IEC 60950 IEC 60825-1, C-tick mark Class B, CCC Class B, CSA, ICES Class B, GS (TÜV), SEMKO
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
7,8 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
9,5 kg
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
254 x 448 x 379 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Công nghệ không dây
802.11g
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000/98 SE/Me/XP
PicBridge
Yes
A6 Thiệp
Yes
Đa chức năng
Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
538,5 x 327,7 x 472,4 mm