location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark C510dtn Màu sắc 2400 x 2400 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C510dtn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
20K1314
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 45912
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Jan 2020 11:16:02
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark C510dtn Màu sắc 2400 x 2400 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 2400 x 2400 DPI
  • - A4 30 ppm
  • - In hai mặt
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Tổng công suất đầu vào: 250 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB Bộ xử lý được tích hợp 500 MHz
Thêm>>>
Short summary description Lexmark C510dtn Màu sắc 2400 x 2400 DPI A4:
This short summary of the Lexmark C510dtn Màu sắc 2400 x 2400 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark C510dtn, La de, Màu sắc, 2400 x 2400 DPI, A4, 30 ppm, In hai mặt

Long summary description Lexmark C510dtn Màu sắc 2400 x 2400 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Lexmark C510dtn Màu sắc 2400 x 2400 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark C510dtn. Công nghệ in: La de, Màu sắc, Độ phân giải tối đa: 2400 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm, In hai mặt. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
8 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 2400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
30 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
13 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
19 giây
Tính năng
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 6, PDF 1.3, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Công suất đầu vào tối đa
780 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Letter, Dạng đa năng, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
9, 10, B5, C5, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối tùy chọn
Song song, Nối tiếp (RS-232), LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
320 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
500 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
55 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Chứng nhận
FCC Class A, UL 60950 3rd Edition, U.S. FDA, IEC 320-1, CSA, ICES Class A, Energy Star, Blue Angel, CE Class A, CB IEC 60950 IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, N Mark, C-tick mark Class A
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
495 mm
Độ dày
525 mm
Chiều cao
590 mm
Trọng lượng
41,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
594 mm
Chiều sâu của kiện hàng
599 mm
Chiều cao của kiện hàng
1174 mm
Trọng lượng thùng hàng
51 kg
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)