location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo IdeaPad Miix 510 Intel® Core™ i7 256 GB 31 cm (12.2") 8 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
IdeaPad
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
Miix
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
510
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
80U10002GE
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 39247
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:47:02
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo IdeaPad Miix 510 Intel® Core™ i7 256 GB 31 cm (12.2") 8 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Tablet PC Màu đen, Bạc
  • - 31 cm (12.2") 1920 x 1200 pixels IPS
  • - Intel® Core™ i7 i7-6500U 2,5 GHz
  • - 256 GB SSD
  • - Camera đơn 5 MP Camera trước 2 MP
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth 4.0
  • - Lithium Polymer (LiPo) 39 Wh 7,5 h
  • - Windows 10 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo IdeaPad Miix 510 Intel® Core™ i7 256 GB 31 cm (12.2") 8 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen, Bạc:
This short summary of the Lenovo IdeaPad Miix 510 Intel® Core™ i7 256 GB 31 cm (12.2") 8 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo IdeaPad Miix 510, 31 cm (12.2"), 1920 x 1200 pixels, 256 GB, 8 GB, Windows 10 Pro, Màu đen, Bạc

Long summary description Lenovo IdeaPad Miix 510 Intel® Core™ i7 256 GB 31 cm (12.2") 8 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of Lenovo IdeaPad Miix 510 Intel® Core™ i7 256 GB 31 cm (12.2") 8 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo IdeaPad Miix 510. Kích thước màn hình: 31 cm (12.2"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 256 GB. Tốc độ bộ xử lý: 2,5 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-6500U. Bộ nhớ trong: 8 GB. Độ phân giải camera sau: 5 MP, Loại camera sau: Camera đơn, Độ phân giải camera trước: 2 MP, Camera trước. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 5 (802.11ac). Trọng lượng: 880 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
31 cm (12.2")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1200 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Loại bảng điều khiển
IPS
Độ sáng màn hình
320 cd/m²
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
6th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-6500U
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
3,1 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,5 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Loại bus
OPI
Vi xử lý không xung đột
Yes
Graphics & IMC lithography
14 nm
Mã của bộ xử lý
SR2EZ
Tên mã bộ vi xử lý
Skylake
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
42 X 24 mm
Dòng vi xử lý
Intel Core i7-6500 Mobile series
Chia bậc
D1
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0
Tốc độ bus hệ thống
4 GT/s
Tjunction
100 °C
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,8 GHz
Cấu hình PCI Express
1x4, 4x1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa
8 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2133 MHz
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
256 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Đồ họa
Họ card đồ họa
Intel
Card màn hình
HD Graphics 520
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Hệ thống âm thanh
Dolby Audio
Công suất loa
1 W
Máy ảnh
Camera sau
Yes
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ phân giải camera sau *
5 MP
Lấy nét tự động
Yes
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
2 MP
hệ thống mạng
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C
1
Giắc cắm micro
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Đầu ra tai nghe
No
Thiết kế
Loại thiết bị *
Tablet PC
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Hiệu suất
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Phần mềm
Nền *
Windows
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Yes
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Khóa An toàn Intel
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® TSX-NI
No
Phiên bản Intel® TSX-NI
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Pin
Công nghệ pin *
Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin
39 Wh
Số lượng cell pin
2
Tuổi thọ pin (tối đa)
7,5 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
300 mm
Độ dày
205 mm
Chiều cao
9,9 mm
Trọng lượng
880 g
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
No
Thủ công
Yes
Các đặc điểm khác
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 1356 (Socket B2)
ID ARK vi xử lý
88194
Source Review comments Score
ducvietreview.com
Updated:
2018-04-25 03:20:44
Giống mà lại khácCó một vài sự khác biệt sẽ khiến bạn thay đổi suy nghĩ. Ví dụ, thay vì sử dụng cổng kết nối độc quyền như Surface Pro, Miix có một cổng USB C 3.0. Thiết bị chuyển đổi có một dây cáp duy nhất, bạn có thể kết nối một màn hình và các thiệt...
Bottom line Levono Miix 510 là một sản phẩm khá xuất sắc và rẻ hơn máy tính bảng 2 trong 1 của Microsoft.Chấm điểmThiết kế 9.0Tính năng 9.0Hiệu suất 8.0Thời lượng pin 7.0Trung bình 8.5 điểmSự kết hợp giữa hệ điều hành OS và Windows 10 với phần cứng nhỏ gọn đã khiến...
0%
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)