location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet 1022nw Printer 1200 x 1200 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet 1022nw Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q5914A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 47344
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet 1022nw Printer 1200 x 1200 DPI
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - 18 ppm
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 8000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 260 tờ Tổng công suất đầu ra: 150 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 8 MB Bộ xử lý được tích hợp 266 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet 1022nw Printer 1200 x 1200 DPI:
This short summary of the HP LaserJet 1022nw Printer 1200 x 1200 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet 1022nw Printer, 1200 x 1200 DPI, 18 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description HP LaserJet 1022nw Printer 1200 x 1200 DPI:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet 1022nw Printer 1200 x 1200 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet 1022nw Printer. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 8000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 18 ppm. Mạng lưới sẵn sàng

In
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
18, 19
Màu sắc *
No
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
18 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
In tiết kiệm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
8000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
260 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa
260 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
206 x 344 mm
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Plain paper, envelopes, transparencies, cardstock, postcards, labels
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, A6, B5, C5, DL, B5, 76 x 127 mm - 216 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 163 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
8 MB
Bộ nhớ trong tối đa
8 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
RISC
Tốc độ vi xử lý
266 MHz
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
2 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.2.8, v10.3, v10.4 and later; Macintosh computer with PowerPC G3, G4, G5, or Intel core processor, 128 MB RAM (256 MB recommended), 120 MB free hard disk space, CD-ROM drive, USB port
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
9144
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
370 x 365 x 241 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2288 mm
Trọng lượng
5,5 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
370 x 245 x 241 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
7,73 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP printer software on CD-ROM includes HP installer/uninstaller, HP PCL 5e and host-based drivers, HP Toolbox for diagnostic status and configuration, help, documentation
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
347,4 kg
Số lượng lớp/pallet
6 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
42 pc(s)
Các đặc điểm khác
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong
100
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
1200 DPI
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
10 - 32,5 °C
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các cổng vào/ ra
1 x USB 2.0 1 x RJ-45
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
76 x 127 - 216 x 356 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, Letter, Legal, Executive, B5 (JIS), B5 (ISO), C5, DL, Monarch, Com-10
Các đặc điểm khác
Nâng cấp bộ nhớ
No
Lề in dưới (A4)
4 mm
Lề in bên trái (A4)
4 mm
Lề in bên phải (A4)
4 mm
Lề in phía trên (A4)
4 mm
Các kiểu chữ
26 scalable
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
60 - 105 g/m², 60 - 163 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
15 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 2000, XP Home or XP Professional, Mac OS X v 10.2.8, v 10.3, v 10.4 or higher: 1 GHz processor, 512 MB RAM [Windows Vista Ready, check User’s Guide for minimum hard drive space]; Macintosh computer with PowerPC G3, G4, G5, or Intel co
Bộ phận nạp phong bì
No
Quản lý máy in
HP Printer Status and Alerts, HP Embedded Web Server (HP LaserJet 1022n/nw Printer only)
Công suất âm thanh phát thải
6.2 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
4,9 dB
Yêu cầu về nguồn điện
110 - 127 / 220 - 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
18 ppm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 1997/EN 55022: 1998 Class B, EN 61000-3-2: 2000, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 89/336/EEC with CE Marking (Europe), other EMC approvals
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet, Fast Ethernet
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
100 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Latest drivers available from the HP support website at http://www.hp.com/support
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Bảng điều khiển
4 lights (Go, Ready, Attention, Wireless), 2 buttons (Go, Job Cancel)
Số lượng tối đa của khay giấy
2
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, A6, B5, C5, DL, B5, 76 x 127 mm - 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
sheets: 10
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 - 163 g/m²
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
250-sheet input tray, 10-sheet priority input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
150-sheet output bin
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
300 W
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International), EN 60950-1 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A11+A2 Class 1, 21 CFR Ch 1/SubCh J (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 73/23/EEC with CE Marking (Europe
Các tính năng kỹ thuật
Fits in any workspace: a desk, shelf, or other small, convenient spots. Professional quality printing with true 1200 dpi. 802.11b/g wireless capability, 10/100 networking, and Hi-Speed USB 8 MB RAM for quick processing of all types of print jobs Get a fas
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 98 SE, Me, 2000, XP 32-bit, Mac OS X v 10.2 +
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
498,1 x 331,2 x 362,2 mm (19.6 x 13 x 14.3")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1201,4 x 1000,8 x 2288,5 mm (47.3 x 39.4 x 90.1")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
346,6 kg (764.1 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
37,1 cm (14.6")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
12.1 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
48 dB(A)
Đóng gáy kép
No
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
8 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
8 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, postcards, envelopes (No. 10, Monarch)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
10000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
7,71 kg (17 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 19 ppm
Kích cỡ
37,1 cm (14.6")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
15 tờ
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Công suất đầu vào tối đa (khay 1)
250 tờ
Mã UNSPSC
43212105
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
498 x 331 x 362 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)