location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu Primergy Rack Console RC23 giàn điều khiển 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Primergy Rack Console RC23
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
S26361-K1023-V200
Hạng mục:
Frame or cabinet into which hardware components are mounted.
Giàn điều khiển Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 61990
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu Primergy Rack Console RC23 giàn điều khiển 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels 260 cd/m² 500:1
  • - Hiển thị trên màn hình (OSD)
  • - Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF): 240000 h
  • - Số phím của bàn phím: 88
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu Primergy Rack Console RC23 giàn điều khiển 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels:
This short summary of the Fujitsu Primergy Rack Console RC23 giàn điều khiển 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu Primergy Rack Console RC23, 43,2 cm (17"), 1280 x 1024 pixels, TFT, 260 cd/m², 500:1, 34 cm

Long summary description Fujitsu Primergy Rack Console RC23 giàn điều khiển 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu Primergy Rack Console RC23 giàn điều khiển 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu Primergy Rack Console RC23. Kích thước màn hình: 43,2 cm (17"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 1024 pixels, Màn hình hiển thị: TFT. Phạm vi quét ngang: 29 - 80 kHz, Phạm vi quét dọc: 48 - 75 Hz. Chứng nhận: CE, DDC-1, DDC-2B, EN 60950, EN 61000-3-2, EN55022, ISO 13406-2, UL 1950, IEC 60950, EN 61000-3-3,.... Tiêu thụ năng lượng: 30 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 2 W, Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều: 110 - 240 V. Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 485 x 440 x 44 mm

Màn hình
Kích thước màn hình
43,2 cm (17")
Độ phân giải màn hình
1280 x 1024 pixels
Màn hình hiển thị
TFT
Độ sáng màn hình
260 cd/m²
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
500:1
Màn hình: Ngang
34 cm
Màn hình: Dọc
27 cm
Góc nhìn: Ngang:
130°
Góc nhìn: Dọc:
130°
Màn hình: Chéo
43,5 cm
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Tần số quét
Phạm vi quét ngang
29 - 80 kHz
Phạm vi quét dọc
48 - 75 Hz
Chi tiết kỹ thuật
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
240000 h
Chiều cao (trong Đơn vị Giá đỡ)
1
Bàn phím
Số phím của bàn phím
88
Bàn phím cảm ứng
Yes
Chứng nhận
Chứng nhận
CE, DDC-1, DDC-2B, EN 60950, EN 61000-3-2, EN55022, ISO 13406-2, UL 1950, IEC 60950, EN 61000-3-3, EN55024, CSA 22.2 No. 950, UL 60950
Điện
Tiêu thụ năng lượng
30 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
2 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
110 - 240 V
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 35 °C
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
485 x 440 x 44 mm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
12,1 kg