location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu fi-60F Máy quét hình phẳng 600 x 600 DPI A6 Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
fi-60F
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PA03420-B001
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4939761300974
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 59267
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu fi-60F Máy quét hình phẳng 600 x 600 DPI A6 Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy quét hình phẳng 600 x 600 DPI
  • - Scan màu
  • - A6
  • - Kích cỡ quét tối đa: 148 x 105 mm Loại cảm biến: CMOS CIS
  • - Cổng USB
  • - Loại nguồn cấp điện: Dòng điện xoay chiều 8 W
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu fi-60F Máy quét hình phẳng 600 x 600 DPI A6 Màu đen:
This short summary of the Fujitsu fi-60F Máy quét hình phẳng 600 x 600 DPI A6 Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu fi-60F, 148 x 105 mm, 600 x 600 DPI, 24 bit, 24 bit, 1 giây/trang, Máy quét hình phẳng

Long summary description Fujitsu fi-60F Máy quét hình phẳng 600 x 600 DPI A6 Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu fi-60F Máy quét hình phẳng 600 x 600 DPI A6 Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu fi-60F. Kích cỡ quét tối đa: 148 x 105 mm, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Độ sâu màu đầu vào: 24 bit. Kiểu quét: Máy quét hình phẳng, Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Loại cảm biến: CMOS CIS, Nguồn sáng: Đèn LED RGB, Ổ đĩa quét: ISIS, TWAIN. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A6, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A6. Giao diện chuẩn: USB 1.1, USB 2.0

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
148 x 105 mm
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Scan màu
Yes
Quét kép *
No
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Độ sâu màu in
24 bit
Quét phim
No
Tốc độ quét hình phẳng (đen trắng, A4)
1 giây/trang
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình tích hợp *
No
Hiệu suất
Loại cảm biến *
CMOS CIS
Nguồn sáng
Đèn LED RGB
Ổ đĩa quét
ISIS, TWAIN
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A6
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A6
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Phiên bản USB
2.0
Giao diện chuẩn
USB 1.1, USB 2.0
Điện
Loại nguồn cấp điện *
Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng
8 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
2 W
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào
100-240 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 98SE, Windows ME, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
145 mm
Độ dày
234 mm
Chiều cao
40 mm
Trọng lượng
900 g
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
QuickScan (Trial) Fujitsu Image Processing Software Option (Trial) Adobe® Reader
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
145 x 234 x 40 mm
Thời gian quét
1,3 giây