location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu Business Inkjet 2800 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Business Inkjet 2800
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HPT:C8174A-ACT
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 27198
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 29 Jan 2020 15:32:40
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu Business Inkjet 2800 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A3:
This short summary of the Fujitsu Business Inkjet 2800 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu Business Inkjet 2800, Màu sắc, 4800 x 1200 DPI, A3, 12000 số trang/tháng, 6,5 ppm

Long summary description Fujitsu Business Inkjet 2800 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A3:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu Business Inkjet 2800 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A3 based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu Business Inkjet 2800. Màu sắc, Chu trình hoạt động (tối đa): 12000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 6,5 ppm

Tính năng
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
12000 số trang/tháng
In
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
21 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
24 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
4 ppm
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
6,5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
5 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
4,5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
3 ppm
Công suất đầu vào & đầu ra
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
22 tờ
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
400 tờ
Xử lý giấy
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
(90 x 146 mm) - (330 x 483 mm)
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Xử lý giấy
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C4
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
96 MB
Bộ nhớ trong tối đa
352 MB
Tốc độ vi xử lý
256 MHz
Mức công suất âm thanh (khi in)
58 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
67 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
12 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, Vista Mac OS X v 10.1.5, 10.2, 10.3
Bộ xử lý tối thiểu
366 MHz
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
128 MB
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
15 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
13,5 kg
Các đặc điểm khác
Giao diện
IEEE 1284, USB, EIO
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
60 tờ