location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson TM-C100 (Roll) máy in kim 360 x 360 DPI Màu sắc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TM-C100 (Roll)
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C31C537021
Hạng mục:
Máy in kim hay máy in gõ là loại máy in với đầu in thực hiện việc in bằng cách gõ một dải băng vải nhúng mực vào giấy, rất giống với máy chữ. Nhưng không giống như máy chữ, chữ được kéo ra khỏi ma trận điểm bao gồm các kim, và vì vậy có thể tạo được các loại phông khác nhau và đồ họa tùy ý. Vì sự in được thực hiện bằng áp lực cơ học, các máy in này có thể tạo bản sao bằng giấy than.
Máy in kim Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 49061
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson TM-C100 (Roll) máy in kim 360 x 360 DPI Màu sắc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 360 x 360 DPI
  • - Giao diện chuẩn: USB 2.0
  • - Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF): 180000 h
  • - 11 W
Thêm>>>
Short summary description Epson TM-C100 (Roll) máy in kim 360 x 360 DPI Màu sắc:
This short summary of the Epson TM-C100 (Roll) máy in kim 360 x 360 DPI Màu sắc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson TM-C100 (Roll), 360 x 360 DPI, UPC-A, UPC-E, 108 x 300 mm, VCCI class A, FCC class A, CE marking, AS / NZS 3548 class B, UL / CSA / TÜV (EN60950), Bồ Đào Nha

Long summary description Epson TM-C100 (Roll) máy in kim 360 x 360 DPI Màu sắc:
This is an auto-generated long summary of Epson TM-C100 (Roll) máy in kim 360 x 360 DPI Màu sắc based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson TM-C100 (Roll). Độ phân giải tối đa: 360 x 360 DPI, Mã vạch gắn liền: UPC-A, UPC-E. Khổ in tối đa: 108 x 300 mm. Tương thích điện từ: VCCI class A, FCC class A, CE marking, AS / NZS 3548 class B, Độ an toàn: UL / CSA / TÜV (EN60950), Nước xuất xứ: Bồ Đào Nha. Giao diện chuẩn: USB 2.0. Hướng in: 2 chiều, Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF): 180000 h

In
Độ phân giải tối đa *
360 x 360 DPI
Màu sắc *
Yes
Mã vạch gắn liền
UPC-A, UPC-E
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
108 x 300 mm
Tính năng
Tương thích điện từ
VCCI class A, FCC class A, CE marking, AS / NZS 3548 class B
Độ an toàn
UL / CSA / TÜV (EN60950)
Nước xuất xứ
Bồ Đào Nha
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn *
USB 2.0
Độ bền
Hướng in
2 chiều
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
180000 h
Điện
Tiêu thụ năng lượng
11 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
2 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
285 mm
Chiều sâu của kiện hàng
382 mm
Chiều cao của kiện hàng
305 mm
Trọng lượng thùng hàng
3,11 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
210 x 345 x 152 mm
Công nghệ kết nối
Có dây
Công nghệ in
In phun
Các hệ thống vận hành tương thích
-Windows 2000 Professional SP4 -Windows XP Professional SP1
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
32 pc(s)
Chiều rộng pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
100 cm
Số lượng mỗi lớp
8 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
12 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
60 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
167,5 cm